Turn on more accessible mode
Turn off more accessible mode
Trang chủ
Giới thiệu
Lịch sử phát triển
Tầm nhìn - sứ mạng
Cơ cấu tổ chức
Các bộ môn
Các phòng thí nghiệm
Tham quan khoa
Tin tức
Đào tạo
Đào tạo Đại học
Đào tạo Sau đại học
Liên kết đào tạo
Khoa học công nghệ
Đề tài nghiên cứu khoa học
Dự án
Hướng nghiên cứu
Hội thảo - hội nghị
NCKH sinh viên
Sản phẩm khoa học
Hợp tác
Quốc tế
Trong nước
Sinh viên
Học bổng
Hoạt động sinh viên
Cựu sinh viên
Biểu mẫu
Thông báo
Tuyển sinh
Thông tin tuyển sinh các trình độ
Cơ hội nghề nghiệp
Thông tin tuyển dụng
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Lịch sử phát triển
Tầm nhìn - sứ mạng
Cơ cấu tổ chức
Đảng bộ khoa
Hội đồng khoa
Lãnh đạo khoa
Công Đoàn
Liên Chi đoàn Khoa
Chi Đoàn Cán Bộ
Các bộ môn
Bộ môn Địa chất dầu khí
Bộ môn Địa vật lý
Bộ môn Khoan - Khai thác
Bộ môn Lọc - Hóa dầu
Bộ môn Thiết bị Dầu khí và Công trình
Các phòng thí nghiệm
PTN Địa chất Dầu khí
PTN Địa vật lý
PTN Lọc Hóa dầu
PTN Khoan Khai thác
Phòng Xử lý số liệu dầu khí
Tham quan khoa
Tin tức
Đào tạo
Đào tạo Đại học
Chương trình đào tạo
Văn bản, Quy chế đào tạo
Đào tạo Sau đại học
Trình độ Thạc sĩ
Trình độ Tiến sĩ
Liên kết đào tạo
Quốc tế
Trong nước
Khoa học công nghệ
Đề tài nghiên cứu khoa học
Dự án
Hướng nghiên cứu
Hội thảo - hội nghị
NCKH sinh viên
Sản phẩm khoa học
Hợp tác
Quốc tế
Trong nước
Sinh viên
Học bổng
Hoạt động sinh viên
Đoàn - Hội
Câu lạc bộ Dầu khí
SPE HUMG
Cựu sinh viên
Biểu mẫu
Thông báo
Tuyển sinh
Thông tin tuyển sinh các trình độ
Cơ hội nghề nghiệp
Thông tin tuyển dụng
Tin tức
Chi tiết
DKB K54: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
26/03/2010
Lớp Dầu khí B K54
TT
Họ và tên
Tin học đại cương (3TC)
NLCN Mác Lê-nin (2TC)
Tiếng Anh 1 (3TC)
Đại số (3TC)
Giải tích (4TC)
Điểm TBT
Xếp loại HT
Điểm RL
Điểm RLQĐ
Điểm (A-F)
Điểm (4-0)
Điểm (A-F)
Điểm (4-0)
Điểm (A-F)
Điểm (4-0)
Điểm (A-F)
Điểm (4-0)
Điểm (A-F)
Điểm (4-0)
1
Trần Trọng An
F
0
D
1
D
1
D
1
F
0
0.53
Kém
61
0.61
2
Đinh Ngọc Anh
D
1
D
1
D
1
D
1
F
0
0.73
Kém
59
0.59
3
Phan Tuấn Anh
D
1
D
1
D
1
D
1
D
1
1.00
Yếu
63
0.63
4
Trần Văn Anh
D
1
D
1
C
2
B
3
A
4
2.40
T.Bình
64
0.64
5
Trần Nhật Anh
C
2
B
3
C
2
B
3
D
1
2.07
T.Bình
74
0.74
6
Trần Hoàng Anh
C
2
B
3
D
1
B
3
B
3
2.40
T.Bình
73
0.73
7
Lê Đức Anh
C
2
B
3
B
3
A
4
B
3
3.00
Khá
82
0.82
8
Lê Đình Anh
C
2
D
1
B
3
B
3
B
3
2.53
Khá
66
0.66
9
Lê Tuấn Anh
D
1
B
3
C
2
B
3
B
3
2.40
T.Bình
76
0.76
10
Cao Tuấn Anh
F
0
C
2
C
2
C
2
D
1
1.33
Yếu
62
0.62
11
Nguyễn Văn Bách
D
1
C
2
C
2
D
1
B
3
1.87
Yếu
60
0.6
12
Đỗ Xuân Bách
D
1
C
2
D
1
D
1
D
1
1.13
Yếu
60
0.6
13
Nguyễn Văn Bình
D
1
B
3
B
3
B
3
C
2
2.33
T.Bình
71
0.71
14
Đinh Hoàng Cầm
C
2
B
3
C
2
D
1
D
1
1.67
Yếu
62
0.62
15
Trần Văn Chinh
D
1
B
3
B
3
D
1
B
3
2.20
T.Bình
65
0.65
16
Lê Văn Chiến
D
1
B
3
D
1
D
1
C
2
1.53
Yếu
62
0.62
17
Vũ Đức Chung
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
18
Nguyễn Đình Chuyên
C
2
B
3
B
3
C
2
B
3
2.60
Khá
78
0.78
19
Chu Văn Chuẩn
D
1
D
1
F
0
D
1
C
2
1.07
Yếu
60
0.6
20
Đào Chiến Công
D
1
D
1
B
3
D
1
D
1
1.40
Yếu
62
0.62
21
Phạm Văn Cương
D
1
C
2
C
2
B
3
B
3
2.27
T.Bình
71
0.71
22
Dương Đức Cường
D
1
D
1
C
2
D
1
B
3
1.73
Yếu
57
0.57
23
Nguyễn Viết Cường
D
1
D
1
D
1
C
2
D
1
1.20
Yếu
65
0.65
24
Phan Xuân Cường
D
1
F
0
F
0
F
0
F
0
0.20
Kém
0
0
25
Phạm Văn Cử
D
1
B
3
D
1
C
2
D
1
1.47
Yếu
61
0.61
26
Trần Ngọc Danh
C
2
C
2
B
3
D
1
D
1
1.73
Yếu
70
0.7
27
Nguyễn Thị Dinh
D
1
C
2
D
1
D
1
D
1
1.13
Yếu
74
0.74
28
Hoàng Văn Doanh
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
29
Đặng Thị Thuỳ Dung
C
2
A
4
B
3
C
2
C
2
2.47
T.Bình
77
0.77
30
Nguyễn Vũ Đức Dũng
C
2
A
4
B
3
D
1
C
2
2.27
T.Bình
71
0.71
31
Lại Ngọc Dũng
C
2
C
2
B
3
B
3
B
3
2.67
Khá
79
0.79
32
Chu Hoàng Dương
D
1
B
3
C
2
D
1
D
1
1.47
Yếu
60
0.6
33
Phạm Xuân Dương
D
1
D
1
C
2
D
1
C
2
1.47
Yếu
71
0.71
34
Lê Văn Duy
D
1
D
1
B
3
D
1
B
3
1.93
Yếu
63
0.63
35
Phạm Văn Duy
D
1
C
2
C
2
C
2
F
0
1.27
Yếu
64
0.64
36
Phạm Đặng Duy
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
37
Trần Thị Duyên
D
1
C
2
B
3
B
3
F
0
1.67
Yếu
65
0.65
38
Nguyễn Văn Duyệt
D
1
C
2
C
2
C
2
B
3
2.07
T.Bình
67
0.67
39
Phạm Duy Đại
C
2
B
3
C
2
D
1
A
4
2.47
T.Bình
67
0.67
40
Nguyễn Duy Đạt
D
1
B
3
C
2
D
1
F
0
1.20
Yếu
61
0.61
41
Hà Minh Điểm
D
1
C
2
D
1
D
1
D
1
1.13
Yếu
63
0.63
42
Nguyễn Văn Điệp
D
1
D
1
C
2
D
1
C
2
1.47
Yếu
69
0.69
43
Trần Công Định
D
1
B
3
C
2
D
1
B
3
2.00
T.Bình
64
0.64
44
Phan Văn Định
D
1
C
2
C
2
D
1
C
2
1.60
Yếu
68
0.68
45
Nguyễn Quý Đôn
D
1
D
1
F
0
D
1
C
2
1.07
Yếu
61
0.61
46
Phạm Văn Đồng
D
1
B
3
C
2
B
3
D
1
1.87
Yếu
72
0.72
47
Trần Tuấn Đức
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
48
Lịch Văn Đức
F
0
F
0
D
1
C
2
C
2
1.13
Yếu
63
0.63
49
Phạm Công Đức
D
1
D
1
D
1
F
0
F
0
0.53
Kém
62
0.62
50
Hoàng Anh Đức
D
1
D
1
C
2
B
3
D
1
1.60
Yếu
64
0.64
51
Ngô Khắc Đỗ
D
1
C
2
B
3
D
1
D
1
1.53
Yếu
62
0.62
52
Chu Đại Giang
D
1
D
1
B
3
C
2
B
3
2.13
T.Bình
74
0.74
53
Vũ Văn Hà
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
54
Nguyễn Thị Hải
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
55
Đoàn Danh Hải
D
1
F
0
B
3
D
1
B
3
1.80
Yếu
62
0.62
56
Nguyễn Hợp Hải
D
1
C
2
C
2
A
4
C
2
2.20
T.Bình
72
0.72
57
Phạm Thị Hảo
D
1
C
2
A
4
A
4
D
1
2.33
T.Bình
64
0.64
58
Trần Quang Hải
C
2
C
2
C
2
B
3
B
3
2.47
T.Bình
73
0.73
59
Nguyễn Văn Hải
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
60
Hoàng Văn Hạnh
D
1
C
2
C
2
B
3
B
3
2.27
T.Bình
70
0.7
61
Lê Thị Thu Hằng
C
2
B
3
B
3
B
3
B
3
2.80
Khá
67
0.67
62
Lê Hải Hậu
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
63
Lâm Thị Hiền
D
1
A
4
B
3
C
2
D
1
2.00
T.Bình
72
0.72
64
Nguyễn Thị Hiền
C
2
B
3
B
3
B
3
C
2
2.53
Khá
66
0.66
65
Ngô Huy Hiển
D
1
D
1
D
1
B
3
C
2
1.67
Yếu
52
0.52
66
Lê Trọng Hiếu
C
2
B
3
C
2
C
2
B
3
2.40
T.Bình
69
0.69
67
Lâm Hoàng Hiện
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
68
Đỗ Trí Hiệp
C
2
D
1
C
2
B
3
C
2
2.07
T.Bình
56
0.56
69
Phan Văn Hiệp
D
1
C
2
B
3
D
1
D
1
1.53
Yếu
64
0.64
70
Trần Hoàng Hiệp
D
1
C
2
F
0
B
3
D
1
1.33
Yếu
60
0.6
71
Nguyễn Quang Hoan
D
1
D
1
B
3
C
2
D
1
1.60
Yếu
61
0.61
72
Trần Xuân Hồng
D
1
C
2
B
3
B
3
D
1
1.93
Yếu
59
0.59
73
Ngô Văn Hổ
D
1
D
1
C
2
C
2
D
1
1.40
Yếu
71
0.71
74
Nguyễn Thị Hoài
C
2
B
3
C
2
B
3
D
1
2.07
T.Bình
63
0.63
75
Nguyễn Văn Hoàn
D
1
C
2
B
3
C
2
B
3
2.27
T.Bình
62
0.62
76
Nguyễn Quốc Hoàn
D
1
B
3
C
2
B
3
D
1
1.87
Yếu
70
0.7
77
Nguyễn Đình Hoàng
D
1
B
3
B
3
B
3
B
3
2.60
Khá
70
0.7
78
Thái Đắc Hoàng
D
1
D
1
C
2
B
3
B
3
2.13
T.Bình
73
0.73
79
Phạm Văn Hùng
F
0
B
3
D
1
F
0
F
0
0.60
Kém
60
0.6
80
Đào Mạnh Hùng
D
1
C
2
F
0
F
0
F
0
0.47
Kém
47
0.47
81
Trần Mạnh Hùng
D
1
C
2
B
3
D
1
B
3
2.07
T.Bình
81
0.81
82
Nguyễn Việt Hùng
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
83
Phạm Văn Hưng
D
1
D
1
B
3
C
2
D
1
1.60
Yếu
69
0.69
84
Vương Duy Hưng
D
1
C
2
C
2
D
1
D
1
1.33
Yếu
59
0.59
85
Hà Mạnh Hưng
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
86
Nguyễn Quang Huy
D
1
D
1
C
2
B
3
B
3
2.13
T.Bình
69
0.69
87
Nguyễn Văn Huy
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
88
Bùi Quang Huy
D
1
D
1
B
3
C
2
C
2
1.87
Yếu
65
0.65
89
Nguyễn Hiếu Huy
D
1
D
1
D
1
D
1
D
1
1.00
Yếu
62
0.62
90
Nguyễn Thị Phương Huyề
D
1
B
3
C
2
B
3
B
3
2.40
T.Bình
71
0.71
91
Bùi Văn Huân
D
1
F
0
D
1
D
1
F
0
0.60
Kém
44
0.44
92
Trần Văn Hữu
D
1
B
3
B
3
B
3
B
3
2.60
Khá
72
0.72
93
Lã Thị Tân Khoa
D
1
B
3
D
1
B
3
B
3
2.20
T.Bình
72
0.72
94
Đỗ Huy Khuê
D
1
D
1
F
0
D
1
F
0
0.53
Kém
61
0.61
95
Lưu Đình Khương
D
1
C
2
D
1
C
2
D
1
1.33
Yếu
67
0.67
96
Nguyễn Đình Khải
D
1
D
1
B
3
B
3
C
2
2.07
T.Bình
59
0.59
97
Nguyễn Duy Khánh
F
0
D
1
D
1
D
1
F
0
0.53
Kém
57
0.57
98
Nguyễn Đức Khánh
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
99
Ngô Văn Khích
D
1
D
1
C
2
B
3
D
1
1.60
Yếu
62
0.62
100
Trần Kiệm
D
1
D
1
C
2
D
1
B
3
1.73
Yếu
74
0.74
101
Nguyễn Đình Kỳ
C
2
D
1
C
2
B
3
D
1
1.80
Yếu
69
0.69
102
Lê Thanh Lam
D
1
B
3
C
2
C
2
D
1
1.67
Yếu
61
0.61
103
Hoàng Tùng Lâm
D
1
B
3
C
2
D
1
A
4
2.27
T.Bình
70
0.7
104
Thân Đình Lâm
D
1
F
0
D
1
C
2
D
1
1.07
Yếu
61
0.61
105
Tạ Duy Linh
C
2
D
1
B
3
A
4
B
3
2.73
Khá
76
0.76
106
Đỗ Cao Duy Liêm
D
1
B
3
B
3
D
1
D
1
1.67
Yếu
67
0.67
107
Đỗ Đức Long
D
1
B
3
F
0
C
2
D
1
1.27
Yếu
62
0.62
108
Lâm Hữu Long
D
1
D
1
C
2
C
2
B
3
1.93
Yếu
61
0.61
109
Nguyễn Văn Lương
C
2
D
1
C
2
B
3
D
1
1.80
Yếu
58
0.58
110
Đặng Thị Luyến
D
1
C
2
C
2
B
3
C
2
2.00
T.Bình
65
0.65
111
Vũ Thành Luân
C
2
B
3
D
1
D
1
D
1
1.47
Yếu
70
0.7
112
Đỗ Khánh Ly
D
1
B
3
C
2
D
1
D
1
1.47
Yếu
70
0.7
113
Phan Bá Lộc
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
114
Đỗ Thành Lợi
D
1
D
1
D
1
D
1
C
2
1.27
Yếu
62
0.62
115
Lê Thị Mai
D
1
C
2
B
3
B
3
B
3
2.47
T.Bình
73
0.73
116
Trương Bích Mạnh
D
1
F
0
F
0
D
1
D
1
0.67
Kém
65
0.65
117
Phạm Văn Mạnh
D
1
D
1
D
1
D
1
C
2
1.27
Yếu
61
0.61
118
Phan Văn Mạnh
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
119
Nguyễn Văn Mậu
D
1
D
1
C
2
D
1
B
3
1.73
Yếu
63
0.63
120
Đặng Văn Minh
D
1
D
1
C
2
B
3
B
3
2.13
T.Bình
66
0.66
121
Vũ Văn Mùi
D
1
C
2
C
2
A
4
A
4
2.73
Khá
65
0.65
122
Trần Châu Nam
D
1
B
3
C
2
B
3
D
1
1.87
Yếu
64
0.64
123
Đoàn Thanh Nam
D
1
D
1
D
1
D
1
D
1
1.00
Yếu
63
0.63
124
Nguyễn Văn Nam
D
1
F
0
D
1
F
0
F
0
0.40
Kém
64
0.64
125
Trần Hoài Nam
D
1
C
2
C
2
D
1
D
1
1.33
Yếu
64
0.64
126
Đào Văn Nghiêm
A
4
F
0
F
0
F
0
F
0
0.80
Yếu
55
0.55
127
Trần Tuấn Nghĩa
D
1
B
3
B
3
B
3
D
1
2.07
T.Bình
60
0.6
128
Nguyễn Ngọc Nguyên
D
1
D
1
D
1
D
1
F
0
0.73
Kém
60
0.6
129
Ngô Thị Ngọc
D
1
A
4
B
3
C
2
D
1
2.00
T.Bình
65
0.65
130
Nguyễn Trọng Ngọc
C
2
C
2
C
2
D
1
D
1
1.53
Yếu
67
0.67
131
Đào Hồng Nhung
D
1
B
3
B
3
D
1
D
1
1.67
Yếu
63
0.63
132
Nguyễn Kim Nhân
D
1
D
1
F
0
F
0
F
0
0.33
Kém
65
0.65
133
Bùi Duy Như
C
2
C
2
D
1
D
1
C
2
1.60
Yếu
57
0.57
134
Đoàn Ngọc Nhất
D
1
B
3
B
3
B
3
D
1
2.07
T.Bình
63
0.63
135
Quách Bùi Phan
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
47
0.47
136
Đỗ Cảnh Phong
F
0
B
3
F
0
F
0
F
0
0.40
Kém
55
0.55
137
Đinh Văn Phong
D
1
B
3
C
2
B
3
B
3
2.40
T.Bình
71
0.71
138
Nguyễn Văn Phương
C
2
B
3
B
3
B
3
B
3
2.80
Khá
70
0.7
139
Nguyễn Quốc Phát
F
0
D
1
F
0
F
0
D
1
0.40
Kém
66
0.66
140
Nguyễn Văn Phú
D
1
D
1
C
2
C
2
D
1
1.40
Yếu
69
0.69
141
Ngô Văn Phúc
D
1
B
3
B
3
D
1
D
1
1.67
Yếu
62
0.62
142
Nguyễn Hữu Quyết
D
1
D
1
B
3
C
2
D
1
1.60
Yếu
67
0.67
143
Lê Văn Quân
D
1
C
2
B
3
B
3
B
3
2.47
T.Bình
68
0.68
144
Hoàng Minh Quân
D
1
D
1
A
4
D
1
F
0
1.33
Yếu
0
0
145
Vũ Văn Quân
C
2
C
2
C
2
D
1
D
1
1.53
Yếu
63
0.63
146
Nguyễn Ngọc Quân
D
1
B
3
C
2
B
3
B
3
2.40
T.Bình
70
0.7
147
Lưu Văn Quân
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
148
Nguyễn Cường Quốc
D
1
C
2
C
2
B
3
D
1
1.73
Yếu
66
0.66
149
Trịnh Thị Quỳnh
D
1
D
1
D
1
B
3
D
1
1.40
Yếu
60
0.6
150
Trần Xuân Quý
D
1
D
1
C
2
D
1
F
0
0.93
Yếu
61
0.61
151
Nguyễn Văn Sinh
D
1
D
1
D
1
B
3
D
1
1.40
Yếu
62
0.62
152
Lê Thanh Sơn
D
1
B
3
B
3
B
3
D
1
2.07
T.Bình
70
0.7
153
Nguyễn Ngọc Sơn
D
1
D
1
D
1
B
3
D
1
1.40
Yếu
64
0.64
154
Phạm Ngọc Sơn
D
1
C
2
C
2
B
3
C
2
2.00
T.Bình
71
0.71
155
Nguyễn Thanh Sơn
C
2
B
3
B
3
A
4
D
1
2.47
T.Bình
65
0.65
156
Nguyễn Trung Sơn
D
1
C
2
D
1
C
2
D
1
1.33
Yếu
64
0.64
157
Trần Văn Suốt
D
1
C
2
D
1
C
2
D
1
1.33
Yếu
63
0.63
158
Nguyễn Trung Hà Tâm
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
159
Nguyễn Đức Tâm
D
1
B
3
D
1
F
0
D
1
1.07
Yếu
60
0.6
160
Trương Văn Tân
D
1
B
3
C
2
C
2
D
1
1.67
Yếu
67
0.67
161
Nguyễn Minh Tân
D
1
B
3
D
1
B
3
F
0
1.40
Yếu
60
0.6
162
Nguyễn Huy Tân
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
163
Phạm Minh Tâm
D
1
C
2
B
3
D
1
B
3
2.07
T.Bình
74
0.74
164
Nguyễn Chí Thanh
D
1
D
1
D
1
B
3
D
1
1.40
Yếu
56
0.56
165
Lương Văn Thiều
D
1
C
2
C
2
A
4
D
1
1.93
Yếu
61
0.61
166
Phạm Công Thiếp
D
1
C
2
C
2
C
2
D
1
1.53
Yếu
67
0.67
167
Bùi Thị Thu
D
1
C
2
B
3
B
3
F
0
1.67
Yếu
66
0.66
168
Phạm Thị Thu
C
2
B
3
B
3
B
3
C
2
2.53
Khá
75
0.75
169
Nguyễn Quang Thuần
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
170
Vũ Đăng Thuấn
D
1
D
1
B
3
A
4
C
2
2.27
T.Bình
66
0.66
171
Dương Thị Thuý
D
1
B
3
C
2
D
1
C
2
1.73
Yếu
70
0.7
172
Trịnh Thị Minh Thư
D
1
B
3
D
1
C
2
D
1
1.47
Yếu
71
0.71
173
Đoàn Mạnh Thành
D
1
C
2
D
1
C
2
D
1
1.33
Yếu
67
0.67
174
Doãn Văn Thành
D
1
D
1
D
1
F
0
F
0
0.53
Kém
65
0.65
175
Tô Tiến Thành
D
1
B
3
D
1
C
2
D
1
1.47
Yếu
72
0.72
176
Nguyễn Trung Thành
D
1
B
3
C
2
D
1
D
1
1.47
Yếu
67
0.67
177
Hồ Viết Thành
D
1
B
3
B
3
A
4
B
3
2.80
Khá
69
0.69
178
Đỗ Tiến Thành
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
179
Hà Văn Thảo
D
1
C
2
B
3
C
2
D
1
1.73
Yếu
72
0.72
180
Phan Văn Thắng
D
1
C
2
C
2
F
0
F
0
0.87
Yếu
61
0.61
181
Lê Huy Thắng
D
1
D
1
C
2
B
3
D
1
1.60
Yếu
61
0.61
182
Trần Văn Thế
D
1
C
2
C
2
B
3
D
1
1.73
Yếu
64
0.64
183
Lê Lương Thịnh
D
1
C
2
C
2
D
1
D
1
1.33
Yếu
63
0.63
184
Đinh Đức Tiến
D
1
C
2
C
2
D
1
D
1
1.33
Yếu
73
0.73
185
Trịnh Ngọc Tiến
D
1
D
1
D
1
C
2
F
0
0.93
Yếu
63
0.63
186
Hoàng Tiến
D
1
D
1
C
2
B
3
B
3
2.13
T.Bình
69
0.69
187
Trịnh Ngọc Tiến B
D
1
B
3
C
2
B
3
D
1
1.87
Yếu
69
0.69
188
Phạm Quang Tiệp
D
1
D
1
C
2
C
2
F
0
1.13
Yếu
62
0.62
189
Đỗ Văn Tiệp
D
1
D
1
B
3
D
1
B
3
1.93
Yếu
64
0.64
190
Nguyễn Hữu Tiệp
D
1
D
1
F
0
F
0
F
0
0.33
Kém
60
0.6
191
Trương Văn Toàn
D
1
B
3
D
1
D
1
D
1
1.27
Yếu
64
0.64
192
Ngô Doãn Toàn
D
1
D
1
D
1
C
2
F
0
0.93
Yếu
65
0.65
193
Vũ Mạnh Toản
D
1
C
2
C
2
B
3
D
1
1.73
Yếu
72
0.72
194
Phạm Thị Thu Trang
C
2
B
3
B
3
D
1
D
1
1.87
Yếu
73
0.73
195
Phạm Thế Trang
D
1
D
1
C
2
C
2
D
1
1.40
Yếu
61
0.61
196
Nguyễn Duy Trung
D
1
C
2
B
3
A
4
A
4
2.93
Khá
70
0.7
197
Trần Quang Trung
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
198
Đỗ Mạnh Trường
D
1
F
0
C
2
C
2
B
3
1.80
Yếu
68
0.68
199
Nguyễn Mạnh Trường
D
1
C
2
D
1
D
1
D
1
1.13
Yếu
58
0.58
200
Lê Duy Trọng
D
1
C
2
C
2
D
1
D
1
1.33
Yếu
55
0.55
201
Nguyễn Thị Tuyết
C
2
B
3
C
2
D
1
F
0
1.40
Yếu
66
0.66
202
Phan Văn Tươi
D
1
D
1
C
2
B
3
D
1
1.60
Yếu
61
0.61
203
Lê Xuân Tuân
C
2
D
1
D
1
D
1
D
1
1.20
Yếu
71
0.71
204
Nguyễn Quang Tuấn
D
1
A
4
C
2
A
4
A
4
3.00
Khá
69
0.69
205
Doãn Anh Tuấn
D
1
B
3
D
1
C
2
D
1
1.47
Yếu
56
0.56
206
Nguyễn Hữu Tuấn
D
1
C
2
D
1
D
1
B
3
1.67
Yếu
68
0.68
207
Nguyễn Đình Tuấn
C
2
B
3
C
2
C
2
D
1
1.87
Yếu
64
0.64
208
Nguyễn Văn Tuấn
D
1
C
2
F
0
B
3
C
2
1.60
Yếu
67
0.67
209
Nguyễn Văn Tuấn B
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
210
Đặng Văn Tùng
D
1
B
3
B
3
B
3
B
3
2.60
Khá
80
0.8
211
Đào Duy Tùng
D
1
B
3
B
3
B
3
F
0
1.80
Yếu
68
0.68
212
Hoàng Văn Tùng
D
1
D
1
D
1
F
0
B
3
1.33
Yếu
67
0.67
213
Nguyễn Viết Tùng
D
1
C
2
B
3
B
3
B
3
2.47
T.Bình
78
0.78
214
Nguyễn Hoàng Tùng
D
1
B
3
C
2
B
3
D
1
1.87
Yếu
76
0.76
215
Trịnh Xuân Tùng
F
0
F
0
F
0
F
0
F
0
0.00
Kém
0
0
216
Trần Thanh Vinh
D
1
A
4
B
3
B
3
C
2
2.47
T.Bình
67
0.67
217
Hoàng Văn Viên
D
1
C
2
D
1
B
3
D
1
1.53
Yếu
69
0.69
218
Trần Khắc Văn
D
1
C
2
D
1
F
0
D
1
0.93
Yếu
62
0.62
219
Hoàng Văn Vĩnh
D
1
D
1
D
1
B
3
D
1
1.40
Yếu
75
0.75
220
Phạm Văn Võ
D
1
B
3
B
3
C
2
D
1
1.87
Yếu
68
0.68
221
Hoàng Công Vũ
D
1
D
1
D
1
D
1
F
0
0.73
Kém
62
0.62
222
Đào Văn Yên
D
1
C
2
D
1
B
3
D
1
1.53
Yếu
62
0.62
Các bài viết khác
DKA K54: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
K53: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
K51: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
K52: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
K50: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
Kết quả thi HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
Offshore Drilling
(26/01/2010)
Applied Geostatistics
(30/11/2009)
Refining Industry and Petroleum Products
(06/11/2009)
Seismic in Petroleum Exploration & Production
(01/11/2009)
Video nổi bật
Lễ kỷ niệm 20 năm thành lập Bộ môn Thiết bị dầu khí và Công trình (2004-2024)
Lễ kỷ niệm 45 năm thành lập khoa Dầu khí (1977-2022)
Bộ môn Địa vật lý
Bộ môn Địa chất dầu khí
Giới thiệu về Khoa Dầu khí
Liên kết website
Chọn website liên kết
Khoa Xây dựng
Khoa Trắc địa - Bản đồ và QL đất đai
Khoa Môi trường
Khoa Mỏ
Khoa Lý luận chính trị
Khoa Kinh tế - QTKD
Khoa Giáo dục quốc phòng
Khoa KH và KT Địa chất
Khoa Dầu khí
Khoa Khoa học cơ bản
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Cơ - Điện
Trung tâm Thông tin - Thư viện
Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học