Turn on more accessible mode
Turn off more accessible mode
Trang chủ
Giới thiệu
Lịch sử phát triển
Tầm nhìn - sứ mạng
Cơ cấu tổ chức
Các bộ môn
Các phòng thí nghiệm
Tham quan khoa
Tin tức
Đào tạo
Đào tạo Đại học
Đào tạo Sau đại học
Liên kết đào tạo
Khoa học công nghệ
Đề tài nghiên cứu khoa học
Dự án
Hướng nghiên cứu
Hội thảo - hội nghị
NCKH sinh viên
Sản phẩm khoa học
Hợp tác
Quốc tế
Trong nước
Sinh viên
Học bổng
Hoạt động sinh viên
Cựu sinh viên
Biểu mẫu
Thông báo
Tuyển sinh
Thông tin tuyển sinh các trình độ
Cơ hội nghề nghiệp
Thông tin tuyển dụng
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Lịch sử phát triển
Tầm nhìn - sứ mạng
Cơ cấu tổ chức
Đảng bộ khoa
Hội đồng khoa
Lãnh đạo khoa
Công Đoàn
Liên Chi đoàn Khoa
Chi Đoàn Cán Bộ
Các bộ môn
Bộ môn Địa chất dầu khí
Bộ môn Địa vật lý
Bộ môn Khoan - Khai thác
Bộ môn Lọc - Hóa dầu
Bộ môn Thiết bị Dầu khí và Công trình
Các phòng thí nghiệm
PTN Địa chất Dầu khí
PTN Địa vật lý
PTN Lọc Hóa dầu
PTN Khoan Khai thác
Phòng Xử lý số liệu dầu khí
Tham quan khoa
Tin tức
Đào tạo
Đào tạo Đại học
Chương trình đào tạo
Văn bản, Quy chế đào tạo
Đào tạo Sau đại học
Trình độ Thạc sĩ
Trình độ Tiến sĩ
Liên kết đào tạo
Quốc tế
Trong nước
Khoa học công nghệ
Đề tài nghiên cứu khoa học
Dự án
Hướng nghiên cứu
Hội thảo - hội nghị
NCKH sinh viên
Sản phẩm khoa học
Hợp tác
Quốc tế
Trong nước
Sinh viên
Học bổng
Hoạt động sinh viên
Đoàn - Hội
Câu lạc bộ Dầu khí
SPE HUMG
Cựu sinh viên
Biểu mẫu
Thông báo
Tuyển sinh
Thông tin tuyển sinh các trình độ
Cơ hội nghề nghiệp
Thông tin tuyển dụng
Tin tức
Chi tiết
K53: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
26/03/2010
Lớp: Địa chất Dầu khí K53
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Nguyễn Phúc Anh
5.72
5.72
TBình
0.74
0.74
Khá
2
Ngô Tuấn Anh
4.45
4.45
Yếu
0.60
0.50
TB khá
3
Bùi Văn Bảng
5.38
5.38
TBình
0.69
0.59
TB khá
4
Hoàng Thị Bình
7.38
7.38
Khá
0.80
0.80
Tốt
5
Đặng Văn Chiến
5.93
5.93
TBình
0.69
0.59
TB khá
6
Nguyễn Văn Cương
6.24
6.24
TB khá
0.70
0.70
Khá
7
Trần Thị Mỹ Dung
6.07
6.07
TB khá
0.68
0.58
TB khá
8
Lê Huy Dũng
5.00
5.00
TBình
0.73
0.73
Khá
9
Nguyễn Xuân Dũng
3.48
3.48
Kém
0.50
0.30
TBình
10
Lê Ngọc Dũng
5.10
5.10
TBình
0.61
0.51
TB khá
11
Trần Trung Đồng
4.00
4.00
Yếu
0.60
0.50
TB khá
12
Lê Ngọc Đường
6.34
6.34
TB khá
0.83
0.83
Tốt
13
Nguyễn Quang Đức
4.62
4.62
Yếu
0.60
0.50
TB khá
14
Trần Thành Đức
5.86
5.86
TBình
0.72
0.72
Khá
15
Nguyễn Văn Đức
4.48
4.48
Yếu
0.60
0.50
TB khá
16
Đàm Văn Giang
0.69
0.69
Kém
0.58
0.38
TBình
17
Thân Minh Hà
4.28
4.28
Yếu
0.60
0.50
TB khá
18
Nguyễn Thanh Hải
5.45
5.45
TBình
0.66
0.56
TB khá
19
Phạm Ngọc Hiếu
5.86
5.86
TBình
0.71
0.71
Khá
20
Lê Văn Hoàng
3.97
3.97
Kém
0.50
0.30
TBình
21
Lê Huy Hoàng
4.48
4.48
Yếu
0.60
0.50
TB khá
22
Trần Thị Lan Hương
7.00
7.00
Khá
0.85
0.85
Tốt
23
Trần Văn Huy
4.79
4.79
Yếu
0.60
0.50
TB khá
24
Đoàn Văn Lập
4.14
4.14
Yếu
0.60
0.50
TB khá
25
Nguyễn Thị Hồng Minh
7.97
7.97
Khá
0.80
0.80
Tốt
26
Phạm Thị Hằng Nga
6.41
6.41
TB khá
0.83
0.83
Tốt
27
Bùi Văn Sáng
5.03
5.03
TBình
0.65
0.55
TB khá
28
Bùi Trọng Sơn
4.34
4.34
Yếu
0.60
0.50
TB khá
29
Nguyễn Đức Tâm
5.48
5.48
TBình
0.72
0.72
Khá
30
Vũ Trọng Tâm
5.14
5.14
TBình
0.61
0.51
TB khá
31
Phạm Chí Thanh
3.90
3.90
Kém
0.50
0.30
TBình
32
Trần Đình Thiết
5.72
5.72
TBình
0.72
0.72
Khá
33
Phạm Văn Thuyên
5.41
5.41
TBình
0.69
0.59
TB khá
34
Lê Thị Thảo
6.03
6.03
TB khá
0.77
0.77
Khá
35
Trần Văn Tiến
6.52
6.52
TB khá
0.83
0.83
Tốt
36
Nguyễn Văn Tuyền
6.03
6.03
TB khá
0.70
0.70
Khá
37
Nguyễn Đình Tường
5.17
5.17
TBình
0.61
0.51
TB khá
38
Trần Đình Tường
5.69
5.69
TBình
0.65
0.55
TB khá
39
Phạm Minh Tuấn
4.34
4.34
Yếu
0.60
0.50
TB khá
40
Đào Thanh Tuấn
6.41
6.41
TB khá
0.78
0.78
Khá
41
Trần Đức Tuấn
6.72
6.72
TB khá
0.73
0.73
Khá
42
Hà Văn Tới
6.28
6.28
TB khá
0.72
0.72
Khá
43
Nguyễn Bá Xinh
4.69
4.69
Yếu
0.60
0.50
TB khá
Lớp: Địa vật lý K53
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Ngô Thị Vân Anh
7.75
7.75
Khá
0.86
0.86
Tốt
2
Nguyễn Ngọc ánh
2.88
2.88
Kém
0.6
0.5
TB khá
3
Bùi Xuân Chiến
6.94
6.94
TB khá
0.8
0.8
Tốt
4
Nguyễn Đức Chung
4.13
4.13
Yếu
0.6
0.5
TB khá
5
Phạm Công Chức
5.63
5.63
TBình
0.7
0.7
Khá
6
Phạm Thị Dung
7.56
7.56
Khá
0.8
0.8
Tốt
7
Vũ Thị Dung
7.66
7.66
Khá
0.82
0.82
Tốt
8
Vũ Tuấn Dũng
6.97
6.97
TB khá
0.92
0.92
Xuất sắc
9
Nguyễn Văn Định
7.44
7.44
Khá
0.8
0.8
Tốt
10
Đào Trọng Hiển
6.38
6.38
TB khá
0.85
0.85
Tốt
11
Nguyễn Văn Hiếu
4.91
4.91
Yếu
0.52
0.32
TBình
12
Vũ Xuân Hoàng
5.81
5.81
TBình
0.75
0.75
Khá
13
Nguyễn Việt Hùng
4.44
4.44
Yếu
0.6
0.5
TB khá
14
Phan Minh Huy
6.78
6.78
TB khá
0.8
0.8
Tốt
15
Phạm Ngọc Kiên
8.09
8.09
Giỏi
0.81
0.81
Tốt
16
Nguyễn Thị Ngọc Lâm
7.88
7.88
Khá
0.82
0.82
Tốt
17
T−ờng Mạnh Linh
6.44
6.44
TB khá
0.74
0.74
Khá
18
Nguyễn Văn Linh
7.56
7.56
Khá
0.8
0.8
Tốt
19
Nguyễn Thị Loan
7.56
7.56
Khá
0.82
0.82
Tốt
20
Phạm Đức Hữu Nam
6.91
6.91
TB khá
0.81
0.81
Tốt
21
Nguyễn Quang Nam
6.94
6.94
TB khá
0.78
0.78
Khá
22
Lâm Thị Ngoan
6.09
6.09
TB khá
0.73
0.73
Khá
23
Nguyễn Danh Ngọc
4.75
4.75
Yếu
0.6
0.5
TB khá
24
Đào Thị Nhung
6.91
6.91
TB khá
0.8
0.8
Tốt
25
Trần Hữu Phong
4.72
4.72
Yếu
0.6
0.5
TB khá
26
Nguyễn Minh Phương
7.13
7.13
Khá
0.85
0.85
Tốt
27
Phạm Văn Phương
5.06
5.06
TBình
0.75
0.75
Khá
28
Phạm nguyên Phú
6.16
6.16
TB khá
0.79
0.79
Khá
29
Nguyễn Duy Quang
6.22
6.22
TB khá
0.83
0.83
Tốt
30
Nguyễn Thị Quyên
4.78
4.78
Yếu
0.82
0.82
Tốt
31
Đào Văn Quyền
6.81
6.81
TB khá
0.8
0.8
Tốt
32
Nguyễn Văn Quyết
5.69
5.69
TBình
0.77
0.77
Khá
33
Trần Hương Quỳnh
7.88
7.88
Khá
0.9
0.9
Xuất sắc
34
Nguyễn Phương Quý
5.38
5.38
TBình
0.75
0.75
Khá
35
Lê Văn Sơn
4.69
4.69
Yếu
0.6
0.5
TB khá
36
Nguyễn Hùng Sơn
7.25
7.25
Khá
0.8
0.8
Tốt
37
Lê Văn Sĩ
6.22
6.22
TB khá
0.73
0.73
Khá
38
Đoàn Ngọc Tá
6.63
6.63
TB khá
0.79
0.79
Khá
39
Mai Thị Huyền Thanh
7.22
7.22
Khá
0.8
0.8
Tốt
40
Phạm Thị Thuỷ
6.16
6.16
TB khá
0.75
0.75
Khá
41
Hà Thị Thanh Thuỷ
7.53
7.53
Khá
0.9
0.9
Xuất sắc
42
Bùi Văn Thái
5.47
5.47
TBình
0.71
0.71
Khá
43
Hoàng Văn Thái
5.81
5.81
TBình
0.73
0.73
Khá
44
Nguyễn Công Thắng
5.69
5.69
TBình
0.7
0.7
Khá
45
Phạm ngọc Thực
4.88
4.88
Yếu
0.6
0.5
TB khá
46
Đỗ Văn Tiến
7.5
7.5
Khá
0.8
0.8
Tốt
47
Tô Văn Tiếu
4.56
4.56
Yếu
0.6
0.5
TB khá
48
Hồ Xuân Trang
4
4
Yếu
0.6
0.5
TB khá
49
Cao Thị Trang
5.34
5.34
TBình
0.8
0.8
Tốt
50
Trần Quang Trung
5.5
5.5
TBình
0.81
0.81
Tốt
51
Phạm Quang Trung
5.47
5.47
TBình
0.73
0.73
Khá
52
Bùi Văn Trực
5.63
5.63
TBình
0.7
0.7
Khá
53
Trần Văn Tuyên
6.47
6.47
TB khá
0.8
0.8
Tốt
54
Nguyễn Mạnh Tuyển
5.63
5.63
TBình
0.7
0.7
Khá
55
Nguyễn Quang Tuyến
5.5
5.5
TBình
0.76
0.76
Khá
56
Nguyễn Ngọc Tuyến
6.19
6.19
TB khá
0.79
0.79
Khá
57
Trần Văn Tuyệt
4.63
4.63
Yếu
0.6
0.5
TB khá
58
Phạm Văn Tuấn
6.53
6.53
TB khá
0.7
0.7
Khá
59
Nguyễn Ngô Anh Tuấn
6.78
6.78
TB khá
0.79
0.79
Khá
60
Trần Văn Tín
7.06
7.06
Khá
0.78
0.78
Khá
61
Nguyễn Thanh Tùng
7.19
7.19
Khá
0.8
0.8
Tốt
62
Hoàng Sơn Tùng
5.19
5.19
TBình
0.7
0.7
Khá
63
Lành Thanh Tùng
6.59
6.59
TB khá
0.83
0.83
Tốt
64
Đinh Quốc Việt
6.5
6.5
TB khá
0.79
0.79
Khá
65
Nguyễn Vũ Hoài Việt
7.34
7.34
Khá
0.8
0.8
Tốt
66
Nhữ Văn Vịnh
7.59
7.59
Khá
0.8
0.8
Tốt
67
Lê Xuân Vũ
4.41
4.41
Yếu
0.7
0.7
Khá
68
Nguyễn Thị Hải Yến
5.09
5.09
TBình
0.7
0.7
Khá
69
Nguyễn Hải Yến
7.13
7.13
Khá
0.8
0.8
Tốt
Lớp: Khoan - Khai thác K53
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Nguyễn Thế Anh
5.89
5.89
TBình
0.75
0.75
Khá
2
Tống Trần Anh
7.29
7.29
Khá
0.92
0.92
Xuất sắc
3
Nguyễn Văn ánh
6.79
6.79
TB khá
0.76
0.76
Khá
4
Nguyễn Quốc Bảo
5.89
5.89
TBình
0.75
0.75
Khá
5
Bùi Đức Dũng
5.54
5.54
TBình
0.8
0.8
Tốt
6
Vũ Duy Dũng
7.21
7.21
Khá
0.8
0.8
Tốt
7
Đào Văn Duy
5.75
5.75
TBình
0.7
0.7
Khá
8
Lương Khương Duy
3.96
3.96
Kém
0.57
0.37
TBình
9
Đặng Văn Đào
6.18
6.18
TB khá
0.7
0.7
Khá
10
Trương Văn Đạt
6.29
6.29
TB khá
0.74
0.74
Khá
11
Trần Quang Điệp
4.89
4.89
Yếu
0.6
0.5
TB khá
12
Nguyễn Văn Đông
7.11
7.11
Khá
0.8
0.8
Tốt
13
Trần Tiến Đức
4.29
4.29
Yếu
0.6
0.5
TB khá
14
Nguyễn Ngọc Đức
5.96
5.96
TBình
0.75
0.75
Khá
15
Phạm Chí Đức
6.21
6.21
TB khá
0.9
0.9
Xuất sắc
16
Phạm Văn Hạnh
6.46
6.46
TB khá
0.76
0.76
Khá
17
Nguyễn Trung Hiếu
2
2
Kém
0.6
0.5
TB khá
18
Tạ Ngọc Hiếu
3.39
3.39
Kém
0.5
0.3
TBình
19
Phạm Văn Hiệp
2.86
2.86
Kém
0.5
0.3
TBình
20
Hoàng Hào Hiệp
6.18
6.18
TB khá
0.8
0.8
Tốt
21
Vũ trọng Hoàn
6.43
6.43
TB khá
0.8
0.8
Tốt
22
Mạc Thế Hoàng
4.43
4.43
Yếu
0.6
0.5
TB khá
23
Lê Huy Hoàng
4.39
4.39
Yếu
0.6
0.5
TB khá
24
Nguyễn Anh Hoàng
4.43
4.43
Yếu
0.54
0.34
TBình
25
Nguyễn Mạnh Hùng
3.25
3.25
Kém
0.5
0.3
TBình
26
Khắc Văn Hưởng
4.68
4.68
Yếu
0.6
0.5
TB khá
27
Đào Văn Huy
3.04
3.04
Kém
0.5
0.3
TBình
28
Trần Quốc Huy
6.75
6.75
TB khá
0.68
0.58
TB khá
29
Phạm Văn Huấn
5.39
5.39
TBình
0.65
0.55
TB khá
30
Hoàng Ngọc Khánh
5.04
5.04
TBình
0.6
0.5
TB khá
31
Lê Hữu Khánh
6.07
6.07
TB khá
0.63
0.53
TB khá
32
Trần Quang Long
5.89
5.89
TBình
0.73
0.73
Khá
33
Hoàng Vương Long
5.39
5.39
TBình
0.72
0.72
Khá
34
Trần Thanh Long
4.36
4.36
Yếu
0.6
0.5
TB khá
35
Lê Minh Lương
4.25
4.25
Yếu
0.6
0.5
TB khá
36
Nguyễn Đức Luân
6.75
6.75
TB khá
0.74
0.74
Khá
37
Nguyễn Xuân Mạnh
6.18
6.18
TB khá
0.75
0.75
Khá
38
Phạm Phương Nam
3.96
3.96
Kém
0.66
0.56
TB khá
39
Hoàng Tiến Nam
3.25
3.25
Kém
0.68
0.58
TB khá
40
Ngô Giang Nam
4.21
4.21
Yếu
0.54
0.34
TBình
41
Nguyễn Viết Nghĩa
6.39
6.39
TB khá
0.82
0.82
Tốt
42
Nguyễn Văn Ngạch
6.25
6.25
TB khá
0.61
0.51
TB khá
43
Nguyễn Văn Ninh
5.25
5.25
TBình
0.68
0.58
TB khá
44
Bùi Ngọc Pha
6.54
6.54
TB khá
0.75
0.75
Khá
45
Trương Doãn Phong
6.5
6.5
TB khá
0.68
0.58
TB khá
46
Ngô Duy Phương
3.64
3.64
Kém
0.5
0.3
TBình
47
Trần Văn Phúc
6.43
6.43
TB khá
0.75
0.75
Khá
48
Phạm Hữu Phúc
5.21
5.21
TBình
0.67
0.57
TB khá
49
Vũ Văn Quang
5.64
5.64
TBình
0.64
0.54
TB khá
50
Bùi Đức Quang
5.61
5.61
TBình
0.69
0.59
TB khá
51
Trần Anh Quang
6.71
6.71
TB khá
0.74
0.74
Khá
52
Phạm Xuân Quyết
3.25
3.25
Kém
0.5
0.3
TBình
53
Phan Văn Tài
7.57
7.57
Khá
0.82
0.82
Tốt
54
Phạm Minh Tân
5.68
5.68
TBình
0.79
0.79
Khá
55
Nguyễn Hồng Thương
5.61
5.61
TBình
0.62
0.52
TB khá
56
Đoàn Xuân Thành
6.11
6.11
TB khá
0.78
0.78
Khá
57
Quách Đại Thành
6
6
TB khá
0.75
0.75
Khá
58
Phạm Ngọc Thành
6
6
TB khá
0.75
0.75
Khá
59
Điện Văn Thành
7.07
7.07
Khá
0.73
0.73
Khá
60
Hoàng Văn Thái
5.68
5.68
TBình
0.74
0.74
Khá
61
Đỗ Văn Thái
8.07
8.07
Giỏi
0.83
0.83
Tốt
62
Nguyễn Văn Thắng
6.71
6.71
TB khá
0.74
0.74
Khá
63
Trần Mạnh Thắng
7.96
7.96
Khá
0.82
0.82
Tốt
64
Lê Trần Thắng
4.71
4.71
Yếu
0.6
0.5
TB khá
65
Nguyễn Xuân Thịnh
7.39
7.39
Khá
0.81
0.81
Tốt
66
Hoàng Văn Trung
4.75
4.75
Yếu
0.57
0.37
TBình
67
Hồ Minh Trình
6.86
6.86
TB khá
0.75
0.75
Khá
68
Nguyễn Quang Tuyên
6.46
6.46
TB khá
0.71
0.71
Khá
69
Phùng Anh Tuấn
5.25
5.25
TBình
0.58
0.38
TBình
70
Trần Đình Tùng
5.89
5.89
TBình
0.74
0.74
Khá
71
Đinh Văn Tùng
6.29
6.29
TB khá
0.72
0.72
Khá
72
Mai Thanh Tùng
4.07
4.07
Yếu
0.6
0.5
TB khá
73
Trần Xuân Tùng
6.68
6.68
TB khá
0.74
0.74
Khá
74
Bùi Quốc Việt
5.82
5.82
TBình
0.72
0.72
Khá
75
Nguyễn Văn Vương
4.57
4.57
Yếu
0.6
0.5
TB khá
76
Bùi Quang Vũ
7.89
7.89
Khá
0.81
0.81
Tốt
77
Dương Công ứng
6.82
6.82
TB khá
0.8
0.8
Tốt
78
Vũ Đức ứng
7.36
7.36
Khá
0.87
0.87
Tốt
Lớp: Khoan thăm dò K53
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Nguyễn Như Bằng
7.5
7.5
Khá
0.88
0.88
Tốt
2
Tạ Quốc Bình
5.71
5.71
TBình
0.76
0.76
Khá
3
Nguyễn Xuân Cảnh
6.54
6.54
TB khá
0.81
0.81
Tốt
4
Trần Văn Chung
4.71
4.71
Yếu
0.6
0.5
TB khá
5
Nguyễn Văn Cường
4.89
4.89
Yếu
0.6
0.5
TB khá
6
Đỗ Văn Diện
5.25
5.25
TBình
0.77
0.77
Khá
7
Trần Văn Doanh
5.39
5.39
TBình
0.8
0.8
Tốt
8
Lê Ngọc Du
5.43
5.43
TBình
0.77
0.77
Khá
9
Nguyễn Văn Đến
5.04
5.04
TBình
0.77
0.77
Khá
10
Nguyễn Anh Đức
6.71
6.71
TB khá
0.8
0.8
Tốt
11
Lại Văn Đức
6.46
6.46
TB khá
0.77
0.77
Khá
12
Nguyễn Thế Hiểu
6.18
6.18
TB khá
0.78
0.78
Khá
13
Nguyễn Văn Hiến
5.46
5.46
TBình
0.79
0.79
Khá
14
Nguyễn Văn Hoà
6.11
6.11
TB khá
0.74
0.74
Khá
15
Nguyễn Văn Hùng
4.18
4.18
Yếu
0.6
0.5
TB khá
16
Phạm Huy Hùng
4.89
4.89
Yếu
0.6
0.5
TB khá
17
Vũ Viết Hùng
5.21
5.21
TBình
0.79
0.79
Khá
18
Hoàng Sỹ Hùng
5.96
5.96
TBình
0.78
0.78
Khá
19
Lê Văn Huy
5.18
5.18
TBình
0.78
0.78
Khá
20
Nguyễn Khắc Khanh
6.79
6.79
TB khá
0.9
0.9
Xuất sắc
21
Nguyễn Văn Khoa
6.14
6.14
TB khá
0.82
0.82
Tốt
22
Hoàng Ngọc Khải
5.25
5.25
TBình
0.74
0.74
Khá
23
Lò Văn Khánh
5.86
5.86
TBình
0.72
0.72
Khá
24
Bùi Đình Khích
6.14
6.14
TB khá
0.85
0.85
Tốt
25
Lưu Như Long
5.57
5.57
TBình
0.8
0.8
Tốt
26
Nguyễn Thành Nguyên
6.64
6.64
TB khá
0.81
0.81
Tốt
27
Trần Đăng Ngọc
6.11
6.11
TB khá
0.78
0.78
Khá
28
Hoàng Duy Nhất
3.96
3.96
Kém
0.6
0.5
TB khá
29
Nguyễn Chí Phong
5.71
5.71
TBình
0.76
0.76
Khá
30
Nguyễn Văn Tâm
5.11
5.11
TBình
0.75
0.75
Khá
31
Ngô Quang Thắng
5.86
5.86
TBình
0.78
0.78
Khá
32
Bùi Văn Thắng
6.79
6.79
TB khá
0.81
0.81
Tốt
33
Phan Văn Thế
5.14
5.14
TBình
0.8
0.8
Tốt
34
Trần Mạnh Toàn
5.82
5.82
TBình
0.5
0.3
TBình
35
Nguyễn Văn Toản
5.18
5.18
TBình
0.74
0.74
Khá
36
Nguyễn Minh Toản
6.21
6.21
TB khá
0.76
0.76
Khá
37
Vũ Quang Trung
5.89
5.89
TBình
0.81
0.81
Tốt
38
Nguyễn Quang Trung
5.82
5.82
TBình
0.79
0.79
Khá
39
Chu Văn Trọng
5.14
5.14
TBình
0.72
0.72
Khá
40
Nguyễn Mạnh Tuyên
5.21
5.21
TBình
0.76
0.76
Khá
41
Trịnh Đình Tùng
5.54
5.54
TBình
0.8
0.8
Tốt
42
Phạm Văn Tuấn
5.57
5.57
TBình
0.84
0.84
Tốt
43
Trần Duy Tùng
4.25
4.25
Yếu
0.6
0.5
TB khá
44
Phạm Thanh Tùng
4.96
4.96
Yếu
0.6
0.5
TB khá
45
Trần Quang Văn
4.43
4.43
Yếu
0.6
0.5
TB khá
46
Cao Văn Xuyên
4.32
4.32
Yếu
0.6
0.5
TB khá
47
Nguyễn Như ý
4.18
4.18
Yếu
0.6
0.5
TB khá
Lớp: Lọc - Hóa dầu A K53
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Nguyễn Thế Anh
4.2
4.2
Yếu
0.6
0.5
TB khá
2
Lê Đức Anh
6
6
TB khá
0.8
0.8
Tốt
3
Trương Quốc Bảo
5.33
5.33
TBình
0.74
0.74
Khá
4
Nguyễn Khánh Chi
5.33
5.33
TBình
0.82
0.82
Tốt
5
Hoàng Thị Hồng Châm
6.93
6.93
TB khá
0.85
0.85
Tốt
6
Nguyễn Đình Chính
5.4
5.4
TBình
0.83
0.83
Tốt
7
Trần Văn Chức
5.87
5.87
TBình
0.76
0.76
Khá
8
Nguyễn Văn Công
6.5
6.5
TB khá
0.76
0.76
Khá
9
Lê Thành Công
7.17
7.17
Khá
0.83
0.83
Tốt
10
Mai Hiển Cường
6.43
6.43
TB khá
0.88
0.88
Tốt
11
Lê Quang Dũng
5.5
5.5
TBình
0.74
0.74
Khá
12
Nguyễn Hữu Dũng
6.3
6.3
TB khá
0.85
0.85
Tốt
13
Lê Thị Thuỳ Dương
6.13
6.13
TB khá
0.82
0.82
Tốt
14
Lê Trọng Duy
4.6
4.6
Yếu
0.6
0.5
TB khá
15
Nguyễn Thị Duyên
7.07
7.07
Khá
0.8
0.8
Tốt
16
Nguyễn Thị Ngọc Đĩnh
7.4
7.4
Khá
0.86
0.86
Tốt
17
Tạ Tất Đoàn
3.1
3.1
Kém
0.5
0.3
TBình
18
Thái Doãn Đức
5.07
5.07
TBình
0.65
0.55
TB khá
19
Bùi Quý Dỉn
5.6
5.6
TBình
0.77
0.77
Khá
20
Nguyễn Thị Minh Hà
5.93
5.93
TBình
0.86
0.86
Tốt
21
Nguyễn Thị Hằng
6.43
6.43
TB khá
0.78
0.78
Khá
22
Lê Đắc Hinh
6.23
6.23
TB khá
0.79
0.79
Khá
23
Phạm Huy Hiệp
4.57
4.57
Yếu
0.6
0.5
TB khá
24
Đào Minh Hoàng
4.3
4.3
Yếu
0.6
0.5
TB khá
25
Nguyễn Trọng Hưởng
5.23
5.23
TBình
0.71
0.71
Khá
26
Nguyễn Xuân Khuê
5.27
5.27
TBình
0.75
0.75
Khá
27
Phạm Đình Khải
7.5
7.5
Khá
0.82
0.82
Tốt
28
Cao Xuân Kháng
6
6
TB khá
0.77
0.77
Khá
29
Nguyễn Văn Khánh
4.67
4.67
Yếu
0.6
0.5
TB khá
30
Hoàng Văn Kính
7.37
7.37
Khá
0.83
0.83
Tốt
31
Nguyễn Hồng Long
5.63
5.63
TBình
0.75
0.75
Khá
32
Trịnh Xuân Lương
5.43
5.43
TBình
0.83
0.83
Tốt
33
Nguyễn Văn Lực
6.4
6.4
TB khá
0.83
0.83
Tốt
34
Nguyễn Trọng Luân
6.23
6.23
TB khá
0.81
0.81
Tốt
35
Phạm Đình Mạnh
5.3
5.3
TBình
0.73
0.73
Khá
36
Lê Hữu Nghĩa
5.77
5.77
TBình
0.76
0.76
Khá
37
Nguyễn Thị Minh Ngọc
5.8
5.8
TBình
0.8
0.8
Tốt
38
Đỗ Văn Phúc
5.7
5.7
TBình
0.75
0.75
Khá
39
Nguyễn Kiên Quyết
4.93
4.93
Yếu
0.6
0.5
TB khá
40
Nguyễn Thị Quỳnh
7.13
7.13
Khá
0.8
0.8
Tốt
41
Nguyễn Văn Sơn
5.87
5.87
TBình
0.69
0.59
TB khá
42
Đinh Văn Sung
6.5
6.5
TB khá
0.76
0.76
Khá
43
Nguyễn Đình Tài
6.07
6.07
TB khá
0.76
0.76
Khá
44
trần Văn Tân
4.77
4.77
Yếu
0.6
0.5
TB khá
45
Nguyễn Thanh
5.1
5.1
TBình
0.74
0.74
Khá
46
Lò Văn Thu
5.8
5.8
TBình
0.69
0.59
TB khá
47
Nguyễn Văn Thuận
6.27
6.27
TB khá
0.8
0.8
Tốt
48
L−ơng Thị Thuý
5.17
5.17
TBình
0.83
0.83
Tốt
49
Phạm Đình Thăng
5.73
5.73
TBình
0.84
0.84
Tốt
50
Hà Minh Thành
4.27
4.27
Yếu
0.83
0.83
Tốt
51
Lê Công Thành
3.53
3.53
Kém
0.5
0.3
TBình
52
Nguyễn Công Thắng
6.9
6.9
TB khá
0.86
0.86
Tốt
53
Trần Thị Thực
6.6
6.6
TB khá
0.76
0.76
Khá
54
Nguyễn Văn Trung
5.73
5.73
TBình
0.76
0.76
Khá
55
Trần ngọc Tuân
5.03
5.03
TBình
0.76
0.76
Khá
56
Trương Bá Tuấn
5.43
5.43
TBình
0.79
0.79
Khá
57
Thân Mạnh Tín
4.93
4.93
Yếu
0.6
0.5
TB khá
58
Nguyễn Hữu Tới
5.73
5.73
TBình
0.85
0.85
Tốt
59
Cao Thế Tùng
5.3
5.3
TBình
0.8
0.8
Tốt
60
Trịnh Đăng Tùng
5.47
5.47
TBình
0.81
0.81
Tốt
61
Phan Quang Vũ
4.13
4.13
Yếu
0.6
0.5
TB khá
62
Nguyễn Thị Hồng Xuyến
6.53
6.53
TB khá
0.81
0.81
Tốt
Lớp: Lọc - Hóa dầu B K53
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Đồng Thế Anh
5.83
5.83
TBình
0.71
0.71
Khá
2
Trần Thị Thuỳ Anh
6.4
6.4
TB khá
0.82
0.82
Tốt
3
Trần Thị ánh
5.67
5.67
TBình
0.73
0.73
Khá
4
Nguyễn Văn Bình
5.1
5.1
TBình
0.73
0.73
Khá
5
Vũ Đình Chiến
6.1
6.1
TB khá
0.8
0.8
Tốt
6
Trần Văn Chung
5.03
5.03
TBình
0.78
0.78
Khá
7
Đinh Ngọc Chung
4.87
4.87
Yếu
0.6
0.5
TB khá
8
Trương Trọng Công
4.73
4.73
Yếu
0.6
0.5
TB khá
9
Nguyễn Đức Cường
6.27
6.27
TB khá
0.6
0.5
TB khá
10
Lê Đức Cường
4.53
4.53
Yếu
0.67
0.57
TB khá
11
Trần Anh Dũng
5
5
TBình
0.72
0.72
Khá
12
Vũ Đức Dũng
5.1
5.1
TBình
0.8
0.8
Tốt
13
Hồ Công Đại
4.9
4.9
Yếu
0.6
0.5
TB khá
14
Lê Đình Đức
7
7
Khá
0.84
0.84
Tốt
15
Trần Minh Đức
5.3
5.3
TBình
0.66
0.56
TB khá
16
Vũ Đình Hải
4.93
4.93
Yếu
0.6
0.5
TB khá
17
Vũ Thị Hiền
6.1
6.1
TB khá
0.84
0.84
Tốt
18
Ngô Văn Hiếu
6.27
6.27
TB khá
0.84
0.84
Tốt
19
Trần Đức Hiệp
4.77
4.77
Yếu
0.6
0.5
TB khá
20
Nguyễn Thị Hoà
6.3
6.3
TB khá
0.8
0.8
Tốt
21
Phan Xuân Hoàng
5.53
5.53
TBình
0.73
0.73
Khá
22
Trần Đức Hùng
5.27
5.27
TBình
0.73
0.73
Khá
23
Ngô Thanh Hưng
5.7
5.7
TBình
0.71
0.71
Khá
24
Phùng Văn Huấn
6.23
6.23
TB khá
0.87
0.87
Tốt
25
Phạm Văn Khính
6.13
6.13
TB khá
0.7
0.7
Khá
26
Lê Duy Linh
6.5
6.5
TB khá
0.83
0.83
Tốt
27
Trần Văn Long
6.67
6.67
TB khá
0.83
0.83
Tốt
28
Nguyễn Văn Mạnh
5.77
5.77
TBình
0.79
0.79
Khá
29
Ngô Văn Minh
7.13
7.13
Khá
0.83
0.83
Tốt
30
Bùi Sỹ Nam
5.43
5.43
TBình
0.82
0.82
Tốt
31
Nguyễn Công Năng
4.93
4.93
Yếu
0.6
0.5
TB khá
32
Phạm Lộc Nguyên
5.23
5.23
TBình
0.78
0.78
Khá
33
Lê Thị Nữ
5.73
5.73
TBình
0.8
0.8
Tốt
34
Ngô Quang Phong
6
6
TB khá
0.8
0.8
Tốt
35
Nguyễn Thị Thu Phương
6.37
6.37
TB khá
0.83
0.83
Tốt
36
Nguyễn Văn Quỳnh
7
7
Khá
0.8
0.8
Tốt
37
Phạm Tuấn Sỹ
4.27
4.27
Yếu
0.6
0.5
TB khá
38
Nguyễn Ngọc Tâm
5.17
5.17
TBình
0.7
0.7
Khá
39
Nguyễn Xuân Tấn
6.53
6.53
TB khá
0.75
0.75
Khá
40
Lê Bá Thanh
6.03
6.03
TB khá
0.8
0.8
Tốt
41
Trần Xuân Thiên
7.03
7.03
Khá
0.85
0.85
Tốt
42
Phạm Văn Thuần
6.73
6.73
TB khá
0.83
0.83
Tốt
43
Lê Văn Thuấn
5.53
5.53
TBình
0.74
0.74
Khá
44
Nguyễn Đức Thuận
6.27
6.27
TB khá
0.77
0.77
Khá
45
Lương Thị Thuỷ
6.2
6.2
TB khá
0.8
0.8
Tốt
46
Bùi Thị Phương Thảo
5.53
5.53
TBình
0.75
0.75
Khá
47
Nguyễn Huy Thắng
5.67
5.67
TBình
0.76
0.76
Khá
48
Dương Khắc Thắng
5.07
5.07
TBình
0.8
0.8
Tốt
49
Nguyễn Văn Thích
7.27
7.27
Khá
0.85
0.85
Tốt
50
Kim Văn Tiến
6.37
6.37
TB khá
0.79
0.79
Khá
51
Mai Trung Tiến
5.17
5.17
TBình
0.75
0.75
Khá
52
Trần Quốc Tiến
6.83
6.83
TB khá
0.8
0.8
Tốt
53
Nguyễn Văn Toản
4.9
4.9
Yếu
0.6
0.5
TB khá
54
Nguyễn Văn Trường
5.93
5.93
TBình
0.78
0.78
Khá
55
Phạm Thiện Trí
4.27
4.27
Yếu
0.6
0.5
TB khá
56
Lê Thành Tuấn
4.73
4.73
Yếu
0.6
0.5
TB khá
57
Trần Thanh Tùng
5.2
5.2
TBình
0.5
0.3
TBình
58
Phạm Xuân Tùng
4.97
4.97
Yếu
0.6
0.5
TB khá
59
Lưu Thanh Tùng
4.27
4.27
Yếu
0.6
0.5
TB khá
60
Dương Đình Tú
6.77
6.77
TB khá
0.79
0.79
Khá
61
Chu Quang Võ
6.07
6.07
TB khá
0.77
0.77
Khá
62
Trần Tuấn Vũ
6.4
6.4
TB khá
0.77
0.77
Khá
Lớp: Máy và Thiết bị dầu khí K53
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Doãn Văn Ban
4.1
4.1
Yếu
0.6
0.5
TB khá
2
Đỗ Phương Bằng
5.79
5.79
TBình
0.69
0.59
TB khá
3
Nguyễn Đình Chiến
4.17
4.17
Yếu
0.59
0.39
TBình
4
Trần Minh Châu
3.9
3.9
Kém
0.5
0.3
TBình
5
Đỗ Duy Chủng
5.55
5.55
TBình
0.73
0.73
Khá
6
Phạm Minh Công
4.97
4.97
Yếu
0.6
0.5
TB khá
7
Trịnh Thế Việt Cư
5.17
5.17
TBình
0.7
0.7
Khá
8
Nguyễn Hoàng Du
5.59
5.59
TBình
0.8
0.8
Tốt
9
Nguyễn Công Đức
4.1
4.1
Yếu
0.6
0.5
TB khá
10
Lê Duy Đức
5.52
5.52
TBình
0.77
0.77
Khá
11
Nguyễn Văn Hiểu
5.52
5.52
TBình
0.78
0.78
Khá
12
Đoàn Thị Thanh Hoa
6.52
6.52
TB khá
0.86
0.86
Tốt
13
Lê Chu Hoàng
5.21
5.21
TBình
0.75
0.75
Khá
14
Nguyễn Đình Hoàng
5.55
5.55
TBình
0.76
0.76
Khá
15
Phạm Văn Khang
6.34
6.34
TB khá
0.8
0.8
Tốt
16
Đào Xuân Lâm
4.93
4.93
Yếu
0.6
0.5
TB khá
17
Mai Việt Linh
3.83
3.83
Kém
0.5
0.3
TBình
18
Lê Ngọc Minh
5.72
5.72
TBình
0.73
0.73
Khá
19
Hồ Văn Nam
4.55
4.55
Yếu
0.6
0.5
TB khá
20
Nguyễn Văn Nam
4.28
4.28
Yếu
0.6
0.5
TB khá
21
Nguyễn Đình Phúc
5.17
5.17
TBình
0.7
0.7
Khá
22
Nguyễn Đức Quang
5.62
5.62
TBình
0.73
0.73
Khá
23
Lê Trọng Quân
5.79
5.79
TBình
0.77
0.77
Khá
24
Phạm Thị Thuý
6.55
6.55
TB khá
0.9
0.9
Xuất sắc
25
Vũ Văn Thành
5.28
5.28
TBình
0.71
0.71
Khá
26
Mai Chiến Thắng
5.41
5.41
TBình
0.71
0.71
Khá
27
Nguyễn Đình Thắng
5.07
5.07
TBình
0.83
0.83
Tốt
28
Hồ Văn Thức
5.45
5.45
TBình
0.71
0.71
Khá
29
Phạm Đăng Toản
4.79
4.79
Yếu
0.6
0.5
TB khá
30
Đoàn Văn Toán
4.76
4.76
Yếu
0.6
0.5
TB khá
31
Trần Trung
4.41
4.41
Yếu
0.6
0.5
TB khá
32
Trần Văn Trưởng
4.72
4.72
Yếu
0.6
0.5
TB khá
33
Nguyễn Xuân Tráng
5.41
5.41
TBình
0.71
0.71
Khá
34
Hoàng Đức Trí
4.48
4.48
Yếu
0.6
0.5
TB khá
35
Nguyễn Đức Trọng
4.83
4.83
Yếu
0.6
0.5
TB khá
36
Hoàng Hữu Tuấn
4.69
4.69
Yếu
0.6
0.5
TB khá
37
Phạm Tiến Tùng
5.31
5.31
TBình
0.74
0.74
Khá
38
Nguyễn Ngọc Tú
5.59
5.59
TBình
0.72
0.72
Khá
39
Phùng Văn Vinh
5.76
5.76
TBình
0.74
0.74
Khá
40
Hoàng Văn Vũ
5.41
5.41
TBình
0.74
0.74
Khá
41
Vũ Văn Vũ
5.28
5.28
TBình
0.72
0.72
Khá
Các bài viết khác
DKA K54: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
DKB K54: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
K51: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
K52: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
K50: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
Kết quả thi HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
Offshore Drilling
(26/01/2010)
Applied Geostatistics
(30/11/2009)
Refining Industry and Petroleum Products
(06/11/2009)
Seismic in Petroleum Exploration & Production
(01/11/2009)
Video nổi bật
Lễ kỷ niệm 20 năm thành lập Bộ môn Thiết bị dầu khí và Công trình (2004-2024)
Lễ kỷ niệm 45 năm thành lập khoa Dầu khí (1977-2022)
Bộ môn Địa vật lý
Bộ môn Địa chất dầu khí
Giới thiệu về Khoa Dầu khí
Liên kết website
Chọn website liên kết
Khoa Xây dựng
Khoa Trắc địa - Bản đồ và QL đất đai
Khoa Môi trường
Khoa Mỏ
Khoa Lý luận chính trị
Khoa Kinh tế - QTKD
Khoa Giáo dục quốc phòng
Khoa KH và KT Địa chất
Khoa Dầu khí
Khoa Khoa học cơ bản
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Cơ - Điện
Trung tâm Thông tin - Thư viện
Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học