Turn on more accessible mode
Turn off more accessible mode
Trang chủ
Giới thiệu
Lịch sử phát triển
Tầm nhìn - sứ mạng
Cơ cấu tổ chức
Các bộ môn
Các phòng thí nghiệm
Tham quan khoa
Tin tức
Đào tạo
Đào tạo Đại học
Đào tạo Sau đại học
Liên kết đào tạo
Khoa học công nghệ
Đề tài nghiên cứu khoa học
Dự án
Hướng nghiên cứu
Hội thảo - hội nghị
NCKH sinh viên
Sản phẩm khoa học
Hợp tác
Quốc tế
Trong nước
Sinh viên
Học bổng
Hoạt động sinh viên
Cựu sinh viên
Biểu mẫu
Thông báo
Tuyển sinh
Thông tin tuyển sinh các trình độ
Cơ hội nghề nghiệp
Thông tin tuyển dụng
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Lịch sử phát triển
Tầm nhìn - sứ mạng
Cơ cấu tổ chức
Đảng bộ khoa
Hội đồng khoa
Lãnh đạo khoa
Công Đoàn
Liên Chi đoàn Khoa
Chi Đoàn Cán Bộ
Các bộ môn
Bộ môn Địa chất dầu khí
Bộ môn Địa vật lý
Bộ môn Khoan - Khai thác
Bộ môn Lọc - Hóa dầu
Bộ môn Thiết bị Dầu khí và Công trình
Các phòng thí nghiệm
PTN Địa chất Dầu khí
PTN Địa vật lý
PTN Lọc Hóa dầu
PTN Khoan Khai thác
Phòng Xử lý số liệu dầu khí
Tham quan khoa
Tin tức
Đào tạo
Đào tạo Đại học
Chương trình đào tạo
Văn bản, Quy chế đào tạo
Đào tạo Sau đại học
Trình độ Thạc sĩ
Trình độ Tiến sĩ
Liên kết đào tạo
Quốc tế
Trong nước
Khoa học công nghệ
Đề tài nghiên cứu khoa học
Dự án
Hướng nghiên cứu
Hội thảo - hội nghị
NCKH sinh viên
Sản phẩm khoa học
Hợp tác
Quốc tế
Trong nước
Sinh viên
Học bổng
Hoạt động sinh viên
Đoàn - Hội
Câu lạc bộ Dầu khí
SPE HUMG
Cựu sinh viên
Biểu mẫu
Thông báo
Tuyển sinh
Thông tin tuyển sinh các trình độ
Cơ hội nghề nghiệp
Thông tin tuyển dụng
Tin tức
Chi tiết
K53: Điểm HT và RL HK2 năm học 2008/09
29/08/2009
Lớp: Dầu khí A - K53
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Trần Thị Thuỳ Anh
6.72
6.72
TB khá
0.86
0.86
Tốt
2
Nguyễn Thế Anh
7.00
7.00
Khá
0.73
0.73
Khá
3
Tống Trần Anh
7.56
7.56
Khá
0.91
0.91
Xuất sắc
4
Nguyễn Văn ánh
6.17
6.17
TB khá
0.83
0.83
Tốt
5
Doãn Văn Ban
5.56
5.56
TBình
0.78
0.78
Khá
6
Hà Xuân Bách
3.56
5.33
TBình
0.70
0.70
Khá
7
Trương Công Báo
3.56
4.00
Yếu
0.5
0.3
TB
8
Trương Quốc Bảo
6.39
6.39
TB khá
0.78
0.78
Khá
9
Tạ Quốc Bình
5.44
6.00
TB khá
0.71
0.71
Khá
10
Hoàng Thị Bình
7.00
7.00
Khá
0.82
0.82
Tốt
11
Nguyễn Xuân Cảnh
6.28
6.28
TB khá
0.75
0.75
Khá
12
Nguyễn Khánh Chi
6.00
6.00
TB khá
0.80
0.80
Tốt
13
Bùi Xuân Chiến
7.56
7.56
Khá
0.80
0.80
Tốt
14
Trần Văn Chung
6.56
6.56
TB khá
0.76
0.76
Khá
15
Trần Minh Châu
4.67
5.72
TBình
0.5
0.3
TB
16
Tào Văn Chí
4.00
5.44
TBình
0.5
0.3
TB
17
Nguyễn Đình Chính
5.89
5.89
TBình
0.82
0.82
Tốt
18
Phạm Công Chức
5.39
5.39
TBình
0.70
0.70
Khá
19
Phạm Minh Công
5.56
5.56
TBình
0.73
0.73
Khá
20
Trương Trọng Công
6.83
6.83
TB khá
0.77
0.77
Khá
21
Lý Văn Cường
2.33
2.89
Kém
0.5
0.3
TB
22
Trần Đinh Phú Cường
5.56
5.56
TBình
0.74
0.74
Khá
23
Mai Hiển Cường
7.17
7.17
Khá
0.80
0.80
Tốt
24
Lý Văn Cường
2.33
2.33
Kém
0.00
-0.50
Kém
25
Đỗ Văn Diện
5.39
5.72
TBình
0.71
0.71
Khá
26
Lê Ngọc Du
4.72
5.00
TBình
0.5
0.3
TB
27
Nguyễn Hoàng Du
5.56
5.56
TBình
0.70
0.70
Khá
28
Phạm Thị Dung
6.72
6.72
TB khá
0.86
0.86
Tốt
29
Vũ Tuấn Dũng
5.00
5.83
TBình
0.80
0.80
Tốt
30
Nguyễn Hữu Dũng
6.44
6.44
TB khá
0.80
0.80
Tốt
31
Bùi Đức Dũng
6.56
6.56
TB khá
0.83
0.83
Tốt
32
Nguyễn Đức Dương
2.89
2.89
Kém
0.5
0.3
TB
33
Lê Trọng Duy
5.28
5.83
TBình
0.68
0.58
TB khá
34
Hồ Công Đại
6.06
6.33
TB khá
0.73
0.73
Khá
35
Trương Văn Đạt
5.56
5.56
TBình
0.81
0.81
Tốt
36
Nguyễn Thị Ngọc Đĩnh
7.72
7.72
Khá
0.83
0.83
Tốt
37
Nguyễn Văn Đến
5.83
5.83
TBình
0.74
0.74
Khá
38
Nguyễn Văn Đông
7.22
7.22
Khá
0.83
0.83
Tốt
39
Nguyễn Anh Đức
5.17
6.56
TB khá
0.73
0.73
Khá
40
Nguyễn Văn Đức
4.61
5.44
TBình
0.50
0.30
TB
41
Lại Văn Đức
5.44
5.72
TBình
0.77
0.77
Khá
42
Trần Minh Đức
5.56
5.56
TBình
0.72
0.72
Khá
43
Phạm Chí Đức
7.39
7.39
Khá
0.88
0.88
Tốt
44
Trần Thành Đức
5.72
5.72
TBình
0.73
0.73
Khá
45
Nguyễn Thị Minh Hà
6.72
6.72
TB khá
0.80
0.80
Tốt
46
Phạm Văn Hạnh
6.00
6.00
TB khá
0.79
0.79
Khá
47
Lê Đắc Hinh
5.61
5.61
TBình
0.72
0.72
Khá
48
Đào Trọng Hiển
6.28
6.28
TB khá
0.86
0.86
Tốt
49
Ngô Văn Hiếu
7.56
7.56
Khá
0.77
0.77
Khá
50
Phạm Ngọc Hiếu
5.00
5.00
TBình
0.72
0.72
Khá
51
Lâm Hoàng Hiện
1.17
1.17
Kém
0.00
-0.50
Kém
52
Hoàng Hào Hiệp
6.11
6.11
TB khá
0.78
0.78
Khá
53
Đoàn Thị Thanh Hoa
5.72
6.00
TB khá
0.75
0.75
Khá
54
Nguyễn Văn Hoà
4.94
5.39
TBình
0.50
0.30
TB
55
Đào Minh Hoàng
3.83
4.72
Yếu
0.5
0.3
TB
56
Nguyễn Đình Hoàng
5.56
5.56
TBình
0.78
0.78
Khá
57
Lê Chu Hoàng
5.83
5.83
TBình
0.77
0.77
Khá
58
Lê Văn Hoàng
5.11
5.28
TBình
0.76
0.76
Khá
59
Nguyễn Hoàng
0.83
0.83
Kém
0.00
-0.50
Kém
60
Hà Mạnh Hùng
3.44
4.89
Yếu
0.5
0.3
TB
61
Nguyễn Văn Hùng
5.28
5.28
TBình
0.72
0.72
Khá
62
Hoàng Sỹ Hùng
5.72
6.28
TB khá
0.70
0.70
Khá
63
Hà Văn Hướng
0.83
0.83
Kém
0.00
-0.50
Kém
64
Trần Văn Huy
4.28
5.17
TBình
0.72
0.72
Khá
65
Nguyễn Xuân Huy
4.00
4.50
Yếu
0.53
0.33
TB
66
Phan Minh Huy
6.72
6.72
TB khá
0.75
0.75
Khá
67
Nguyễn Trọng Hữu
5.72
5.72
TBình
0.77
0.77
Khá
68
Phạm Văn Khang
5.22
5.72
TBình
0.70
0.70
Khá
69
Nguyễn Văn Khoa
5.83
5.83
TBình
0.77
0.77
Khá
70
Nguyễn Xuân Khuê
4.83
5.33
TBình
0.53
0.33
TB
71
Cao Xuân Kháng
6.56
6.56
TB khá
0.79
0.79
Khá
72
Nguyễn Đức Khánh
0.83
0.83
Kém
0.00
-0.50
Kém
73
Đồng Văn Khánh
0.83
0.83
Kém
0.00
-0.50
Kém
74
Bùi Đình Khích
6.11
6.11
TB khá
0.87
0.87
Tốt
75
Hoàng Văn Kính
8.39
8.39
Giỏi
0.85
0.85
Tốt
76
Nguyễn Thị Ngọc Lâm
6.89
6.89
TB khá
0.81
0.81
Tốt
77
Mai Việt Linh
5.06
5.72
TBình
0.74
0.74
Khá
78
Nguyễn Văn Linh
7.39
7.39
Khá
0.80
0.80
Tốt
79
Tường Mạnh Linh
5.72
5.72
TBình
0.78
0.78
Khá
80
Trần Văn Long
6.44
6.44
TB khá
0.78
0.78
Khá
81
Lưu như Long
5.56
5.56
TBình
0.77
0.77
Khá
82
Trần Quang Long
6.72
6.72
TB khá
0.81
0.81
Tốt
83
Trịnh Xuân Lương
6.00
6.00
TB khá
0.80
0.80
Tốt
84
Nguyễn Văn Lực
7.17
7.17
Khá
0.84
0.84
Tốt
85
Nguyễn Trọng Luân
6.33
6.33
TB khá
0.80
0.80
Tốt
86
Nguyễn Xuân Mạnh
5.89
5.89
TBình
0.77
0.77
Khá
87
Phạm Văn Mạnh
0.83
0.83
Kém
0.00
-0.50
Kém
88
Phan Văn Mạnh
0.00
0.00
Kém
0
0
Kém
89
Ngô Văn Minh
5.50
6.00
TB khá
0.72
0.72
Khá
90
Lê Ngọc Minh
4.72
5.00
TBình
0.5
0.3
TB
91
Nguyễn Văn Nam
4.17
4.72
Yếu
0.50
0.30
TB
92
Hồ Văn Nam
5.17
6.00
TB khá
0.80
0.80
Tốt
93
Nguyễn Công Năng
6.00
6.00
TB khá
0.79
0.79
Khá
94
Lê Hữu Nghĩa
7.28
7.28
Khá
0.73
0.73
Khá
95
Nguyễn Thành Nguyên
4.72
5.56
TBình
0.5
0.3
TB
96
Nguyễn Văn Ngạch
7.00
7.00
Khá
0.76
0.76
Khá
97
Nguyễn Thị Minh Ngọc
7.00
7.28
Khá
0.72
0.72
Khá
98
Trần Đăng Ngọc
5.44
5.44
TBình
0.73
0.73
Khá
99
Trương Doãn Phong
6.00
6.00
TB khá
0.72
0.72
Khá
100
Nguyễn Chí Phong
5.00
5.00
TBình
0.74
0.74
Khá
101
Trần Hữu Phong
5.22
5.72
TBình
0.76
0.76
Khá
102
Nguyễn Minh Phương
6.17
6.17
TB khá
0.80
0.80
Tốt
103
Nguyễn Thị Thu Phương
6.00
6.00
TB khá
0.79
0.79
Khá
104
Trần Văn Phúc
6.17
6.17
TB khá
0.70
0.70
Khá
105
Nguyễn Đức Quang
4.17
5.28
TBình
0.5
0.3
TB
106
Bùi Đức Quang
7.39
7.39
Khá
0.78
0.78
Khá
107
Cấn Ngọc Quyết
6.28
6.28
TB khá
0.73
0.73
Khá
108
Nguyễn Văn Quyết
5.28
5.28
TBình
0.78
0.78
Khá
109
Nguyễn Kiên Quyết
6.00
6.00
TB khá
0.81
0.81
Tốt
110
Nguyễn Thị Quỳnh
6.89
6.89
TB khá
0.73
0.73
Khá
111
Nguyễn Phương Quý
4.61
5.72
TBình
0.5
0.3
TB
112
Nguyễn Hùng Sơn
5.89
6.44
TB khá
0.73
0.73
Khá
113
Lê Văn Sơn
4.17
5.56
TBình
0.5
0.3
TB
114
Đinh Văn Sung
6.00
6.00
TB khá
0.74
0.74
Khá
115
Phạm Tuấn Sỹ
5.44
5.44
TBình
0.00
-0.50
Kém
116
Phạm Đình Sỹ
0.83
0.83
Kém
0.00
-0.50
Kém
117
Phan Văn Tài
7.39
7.39
Khá
0.79
0.79
Khá
118
Nguyễn Văn Tâm
1.89
3.00
Kém
0.5
0.3
TB
119
Nguyễn Ngọc Tâm
6.67
6.67
TB khá
0.79
0.79
Khá
120
Vũ Trọng Tâm
5.28
5.28
TBình
0.78
0.78
Khá
121
Phạm Minh Tân
5.28
5.28
TBình
0.71
0.71
Khá
122
Mai Thị Huyền Thanh
5.28
5.83
TBình
0.72
0.72
Khá
123
Phạm Chí Thanh
4.72
4.72
Yếu
0.5
0.3
TB
124
Lê Bá Thanh
6.22
6.89
TB khá
0.50
0.30
TB
125
Phạm Duy Thanh
0.83
0.83
Kém
0
0
Kém
126
Trần Đình Thiết
6.00
6.28
TB khá
0.70
0.70
Khá
127
Nguyễn Quang Thuần
3.33
3.61
Kém
0.5
0.3
TB
128
Lê Văn Thuấn
6.39
6.39
TB khá
0.72
0.72
Khá
129
Nguyễn Đức Thuận
6.00
6.00
TB khá
0.83
0.83
Tốt
130
Nguyễn Văn Thuận
7.67
7.67
Khá
0.82
0.82
Tốt
131
Hà Thị Thanh Thuỷ
6.39
6.39
TB khá
0.81
0.81
Tốt
132
Lương Thị Thuỷ
6.44
6.44
TB khá
0.79
0.79
Khá
133
Phạm Thị Thuý
6.11
6.11
TB khá
0.75
0.75
Khá
134
Phạm Đình Thăng
6.56
6.56
TB khá
0.50
0.30
TB
135
Nguyễn Chí Thư
0.83
0.83
Kém
0.00
0.00
kộm
136
Quách Đại Thành
6.44
6.44
TB khá
0.80
0.80
Tốt
137
Phạm Ngọc Thành
5.72
6.00
TB khá
0.73
0.73
Khá
138
Đỗ Tiến Thành
1.94
2.50
Kém
0
0
kộm
139
Lê Thị Thảo
5.83
5.83
TBình
0.76
0.76
Khá
140
Đỗ Văn Thái
6.17
6.17
TB khá
0.80
0.80
Tốt
141
Hoàng Văn Thái
5.00
5.56
TBình
0.71
0.71
Khá
142
Mai Chiến Thắng
4.72
5.00
TBình
0.5
0.3
TB
143
Nguyễn Văn Thắng
7.94
7.94
Khá
0.84
0.84
Tốt
144
Bùi Văn Thắng
5.72
5.72
TBình
0.79
0.79
Khá
145
Dương Khắc Thắng
5.83
6.11
TB khá
0.80
0.80
Tốt
146
Nguyễn Đình Thắng
5.72
6.00
TB khá
0.78
0.78
Khá
147
Ngô Quang Thắng
5.50
6.17
TB khá
0.73
0.73
Khá
148
Nguyễn Công Thắng
7.44
7.44
Khá
0.80
0.80
Tốt
149
Nguyễn Văn Thích
6.06
6.72
TB khá
0.83
0.83
Tốt
150
Trần Thị Thực
8.00
8.00
Giỏi
0.80
0.80
Tốt
151
Trần Quốc Tiến
6.11
6.11
TB khá
0.83
0.83
Tốt
152
Kim Văn Tiến
5.44
5.44
TBình
0.81
0.81
Tốt
153
Trần Văn Tiến
4.78
5.61
TBình
0.5
0.3
TB
154
Đặng Văn Toàn
4.89
4.89
Yếu
0.5
0.3
TB
155
Phạm Đăng Toản
5.44
5.44
TBình
0.77
0.77
Khá
156
Nguyễn Văn Toản
5.17
5.44
TBình
0.78
0.78
Khá
157
Nguyễn Quang Trung
4.56
5.17
TBình
0.5
0.3
TB
158
Hoàng Văn Trung
6.39
6.39
TB khá
0.75
0.75
Khá
159
Phạm Quang Trung
5.94
5.94
TBình
0.79
0.79
Khá
160
Trần Trung
4.44
5.28
TBình
0.5
0.3
TB
161
Đặng Văn Trường
1.67
2.22
Kém
0.00
-0.50
Kém
162
Trần Văn Trưởng
5.00
5.00
TBình
0.69
0.59
TB khá
163
Hồ Minh Trình
6.83
6.83
TB khá
0.77
0.77
Khá
164
Nguyễn Đức Trọng
4.56
5.44
TBình
0.50
0.30
TB
165
Nguyễn Mạnh Tuyên
5.17
5.72
TBình
0.71
0.71
Khá
166
Nguyễn Văn Tuyền
5.83
5.83
TBình
0.74
0.74
Khá
167
Nguyễn Mạnh Tuyển
6.94
6.94
TB khá
0.81
0.81
Tốt
168
Nguyễn Quang Tuyến
5.83
5.83
TBình
0.79
0.79
Khá
169
Trần Đình Tường
4.72
5.00
TBình
0.5
0.3
TB
170
Trần Ngọc Tuân
5.67
6.00
TB khá
0.71
0.71
Khá
171
Hoàng Hữu Tuấn
5.28
5.28
TBình
0.75
0.75
Khá
172
Nguyễn Ngô Anh Tuấn
6.00
6.28
TB khá
0.75
0.75
Khá
173
Nguyễn Minh Tuấn
7.28
7.28
Khá
0.84
0.84
Tốt
174
Trần Văn Tín
6.72
6.72
TB khá
0.78
0.78
Khá
175
Lương Cao Tùng
5.83
5.83
TBình
0.76
0.76
Khá
176
Trịnh Đăng Tùng
4.72
5.00
TBình
0.5
0.3
TB
177
Trần Duy Tùng
3.06
3.06
Kém
0.00
-0.50
Kém
178
Phạm Thanh Tùng
4.83
4.83
Yếu
0.5
0.3
Khá
179
Phạm Tiến Tùng
5.39
5.72
TBình
0.70
0.70
Khá
180
Phạm Sơn Tùng
5.00
5.00
TBình
0.70
0.70
Khá
181
Trịnh Xuân Tùng
2.44
3.22
Kém
0.5
0.3
TB
182
Lành Thanh Tùng
6.28
6.28
TB khá
0.80
0.80
Tốt
183
Trần Đình Tùng
6.11
6.11
TB khá
0.79
0.79
Khá
184
Nguyễn Ngọc Tú
5.44
5.44
TBình
0.77
0.77
Khá
185
Dương Đình Tú
5.44
5.44
TBình
0.79
0.79
Khá
186
Phùng Văn Vinh
5.83
5.83
TBình
0.78
0.78
Khá
187
Bùi Quốc Việt
6.44
6.44
TB khá
0.75
0.75
Khá
188
Nguyễn Vũ Hoài Việt
6.83
6.83
TB khá
0.81
0.81
Tốt
189
Hoàng Văn Vũ
5.56
5.56
TBình
0.75
0.75
Khá
190
Lê Xuân Vũ
5.39
6.17
TB khá
0.71
0.71
Khá
191
Bùi Quang Vũ
7.11
7.11
Khá
0.82
0.82
Tốt
192
Phan Quang Vũ
4.33
5.17
TBình
0.50
0.30
TB
193
Cao Văn Xuyên
5.28
5.28
TBình
0.71
0.71
Khá
194
Nguyễn Thị Hải Yến
5.00
6.11
TB khá
0.72
0.72
Khá
195
Nguyễn Hải Yến
5.72
5.72
TBình
0.79
0.79
Khá
196
Vũ Đức ứng
6.56
6.56
TB khá
0.77
0.77
Khá
197
Nguyễn Như ý
1.50
2.39
Kém
0.00
-0.50
Kém
Lớp: Dầu khí B - K53
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Nguyễn Phúc Anh
6.56
6.83
TB khá
0.84
0.84
Tốt
2
Lê Đức Anh
6
6
TB khá
0.8
0.8
Tốt
3
Ngô Thị Vân Anh
8
8
Giỏi
0.88
0.88
Tốt
4
Ngô Tuấn Anh
5.56
6.11
TB khá
0.8
0.8
Tốt
5
Đồng Thế Anh
6.94
6.94
TB khá
0.81
0.81
Tốt
6
Trần Thị ánh
6.28
6.83
TB khá
0.8
0.8
Tốt
7
Nguyễn Huy Ba
1.17
1.17
Kém
0
0
Kém
8
Bùi Văn Bảng
5.39
6
TB khá
0.8
0.8
Tốt
9
Nguyễn Như Bằng
5.78
6.28
TB khá
0.8
0.8
Tốt
10
Đỗ Phương Bằng
4.39
5.06
TBình
0.8
0.8
Tốt
11
Nguyễn Trọng Bốn
0.83
0.83
Kém
0
-0.5
Kém
12
Lê Xuân Cánh
0.83
0.83
Kém
0
0
Kém
13
Đặng Văn Chiến
6
6
TB khá
0.8
0.8
Tốt
14
Vũ Đình Chiến
6.56
6.56
TB khá
0.8
0.8
Tốt
15
Nguyễn Đình Chiến
4.67
5.72
TBình
0.83
0.83
Tốt
16
Trần Văn Chung
5.56
5.56
TBình
0.8
0.8
Tốt
17
Hoàng Thị Hồng Châm
6.83
6.83
TB khá
0.83
0.83
Tốt
18
Đỗ Duy Chủng
5.17
5.17
TBình
0.8
0.8
Tốt
19
Trần Văn Chức
7
7
Khá
0.86
0.86
Tốt
20
Nguyễn Văn Công
6.56
6.56
TB khá
0.84
0.84
Tốt
21
Lê Thành Công
6.39
6.39
TB khá
0.85
0.85
Tốt
22
Trịnh Thế Việt Cư
5.39
6.44
TB khá
0.8
0.8
Tốt
23
Quách Đức Cương
0.83
0.83
Kém
0
0
Kém
24
Nguyễn Đức Cường
6.28
7.11
Khá
0.8
0.8
Tốt
25
Phan Xuân Cường
5.72
5.72
TBình
0.84
0.84
Tốt
26
Lê Đức Cường
6.28
6.28
TB khá
0.84
0.84
Tốt
27
Nguyễn Văn Cường
5.72
5.72
TBình
0.82
0.82
Tốt
28
Trần Văn Doanh
5.56
6.11
TB khá
0.8
0.8
Tốt
29
Vũ Thị Dung
6.39
6.39
TB khá
0.75
0.75
Khá
30
Nguyễn Thị Mỹ Dung
4.72
5.28
TBình
0.8
0.8
Tốt
31
Lê ngọc Dũng
5.5
5.5
TBình
0.84
0.84
Tốt
32
Trần Anh Dũng
5.83
5.83
TBình
0.84
0.84
Tốt
33
Lê Quang Dũng
5.28
5.56
TBình
0.62
0.52
TB khá
34
Lê Khương Duy
7.11
7.11
Khá
0.84
0.84
Tốt
35
Đặng Văn Đào
6.28
6.28
TB khá
0.85
0.85
Tốt
36
Trần Văn Đạt
4.61
4.89
Yếu
0.5
0.3
TB
37
Trần Quang Điệp
6.28
6.28
TB khá
0.81
0.81
Tốt
38
Nguyễn Văn Định
7.72
7.72
Khá
0.87
0.87
Tốt
39
Tạ Tất Đoàn
5.28
5.83
TBình
0.8
0.8
Tốt
40
Hoàng Văn Đông
4.06
4.06
Yếu
0.5
0.3
TB
41
Trần Trung Đồng
6.17
6.17
TB khá
0.82
0.82
Tốt
42
Lê Duy Đức
5.78
6.44
TB khá
0.8
0.8
Tốt
43
Nguyễn Quang Đức
3.33
3.89
Kém
0.5
0.3
TB
44
Nguyễn Công Đức
4.11
5.17
TBình
0.8
0.8
Tốt
45
Thái Doãn Đức
6.67
6.67
TB khá
0.87
0.87
Tốt
46
Lê Đình Đức
7.22
7.22
Khá
0.95
0.95
Xuất sắc
47
NGuyễn Ngọc Đức
5.83
5.83
TBình
0.8
0.8
Tốt
48
Đàm Văn Giang
3.83
4.89
Yếu
0.5
0.3
TB
49
Nguyễn Đức Giáp
6
6
TB khá
0.67
0.57
TB khá
50
Thân Minh Hà
1.56
2.22
Kém
0
-0.5
Kém
51
Nguyễn Thanh Hải
4.11
5.61
TBình
0.5
0.3
TB
52
Nguyễn Văn Hải
4.17
4.44
Yếu
0.5
0.3
TB
53
Vũ Đình Hải
5.78
6.44
TB khá
0.84
0.84
Tốt
54
Nguyễn Thị Hằng
7.44
7.44
Khá
0.95
0.95
Xuất sắc
55
Vũ Thị Hiền
6.72
7.28
Khá
0.8
0.8
Tốt
56
Nguyễn Văn Hiểu
5.56
5.56
TBình
0.87
0.87
Tốt
57
Nguyễn Thế Hiểu
5.83
6.11
TB khá
0.82
0.82
Tốt
58
Nguyễn Văn Hiến
6.11
6.11
TB khá
0.84
0.84
Tốt
59
Nguyễn Văn Hiếu
6.22
6.56
TB khá
0.83
0.83
Tốt
60
Tạ Ngọc Hiếu
5.83
5.83
TBình
0.82
0.82
Tốt
61
Trần Đức Hiệp
5.22
6.44
TB khá
0.8
0.8
Tốt
62
Nguyễn Thị Hoà
7
7
Khá
0.79
0.79
Khá
63
Vũ Trọng Hoàn
6.94
6.94
TB khá
0.85
0.85
Tốt
64
Phan Xuân Hoàng
6.17
6.17
TB khá
0.87
0.87
Tốt
65
Nguyễn Anh Hoàng
4.17
5
TBình
0.6
0.5
TB khá
66
Phạm Huy Hoàng
0
0
Kém
0
0
Kém
67
Lê Huy Hoàng
5.67
6
TB khá
0.84
0.84
Tốt
68
Đồng Văn Hoàng
7
7
Khá
0.8
0.8
Tốt
69
Vũ Viết Hùng
5.61
5.61
TBình
0.8
0.8
Tốt
70
Trần Đức Hùng
6.72
6.72
TB khá
0.87
0.87
Tốt
71
Phạm Huy Hùng
5.56
5.56
TBình
0.8
0.8
Tốt
72
Ngô Thanh Hưng
5.89
5.89
TBình
0.8
0.8
Tốt
73
Tạ Thị Hương
6.56
6.56
TB khá
0.72
0.72
Khá
74
Khắc Văn Hưởng
6.17
6.17
TB khá
0.63
0.53
TB khá
75
Nguyễn Trọng Hưởng
6.06
6.06
TB khá
0.72
0.72
Khá
76
Nguyễn Thế Hưởng
4.28
4.28
Yếu
0.5
0.3
TB
77
Trần Quốc Huy
7.44
7.44
Khá
0.83
0.83
Tốt
78
Đào Văn Huy
6.28
6.28
TB khá
0.8
0.8
Tốt
79
Lê Văn Huy
5.72
5.72
TBình
0.8
0.8
Tốt
80
Phùng Văn Huấn
6.44
6.44
TB khá
0.83
0.83
Tốt
81
Phạm Văn Huấn
6
6
TB khá
0.83
0.83
Tốt
82
Nguyễn Khắc Khanh
4.94
5.61
TBình
0.5
0.3
TB
83
Hoàng Ngọc Khải
4.56
5.44
TBình
0.5
0.3
TB
84
Phạm Đình Khải
7
7
Khá
0.79
0.79
Khá
85
Lô Văn Khánh
4.61
5.44
TBình
0.62
0.52
TB khá
86
Nguyễn Văn Khánh
6.39
6.39
TB khá
0.83
0.83
Tốt
87
Lê Hữu Khánh
6.17
6.17
TB khá
0.87
0.87
Tốt
88
Phạm Văn Khính
6.83
6.83
TB khá
0.83
0.83
Tốt
89
Phạm Ngọc Kiên
8.17
8.17
Giỏi
0.87
0.87
Tốt
90
Đào Xuân Lâm
5.17
5.17
TBình
0.77
0.77
Khá
91
Đoàn Văn Lập
0.83
0.83
Kém
0
0
Kém
92
Lê Duy Linh
6.67
6.67
TB khá
0.83
0.83
Tốt
93
Bùi Thị Thuỳ Linh
7.89
7.89
Khá
0.91
0.91
Xuất sắc
94
Nguyễn Thị Loan
7.17
7.17
Khá
0.85
0.85
Tốt
95
Nguyễn Hồng Long
5.56
5.56
TBình
0.77
0.77
Khá
96
Hoàng Vương Long
6.28
6.28
TB khá
0.83
0.83
Tốt
97
Trần Thanh Long
5.28
5.28
TBình
0.87
0.87
Tốt
98
Lê Minh Lương
6.17
6.17
TB khá
0.83
0.83
Tốt
99
Nguyễn Đức Luân
5.89
5.89
TBình
0.8
0.8
Tốt
100
Nguyễn Văn Mạnh
6.78
7.28
Khá
0.8
0.8
Tốt
101
Phạm Đình Mạnh
6.67
6.67
TB khá
0.84
0.84
Tốt
102
NGuyễn Thị Hồng Minh
6.06
6.72
TB khá
0.84
0.84
Tốt
103
Hoàng Tiến Nam
7
7
Khá
0.86
0.86
Tốt
104
Bùi Sỹ Nam
6.56
6.56
TB khá
0.83
0.83
Tốt
105
Ngô Giang Nam
6.22
6.56
TB khá
0.84
0.84
Tốt
106
Phạm Đức Hữu Nam
8.11
8.11
Giỏi
0.9
0.9
Xuất sắc
107
Nguyễn Viết Nghĩa
6.28
6.28
TB khá
0.87
0.87
Tốt
108
Lâm Thị Ngoan
5
5
TBình
0.77
0.77
Khá
109
Phạm Lộc Nguyên
7.11
7.11
Khá
0.89
0.89
Tốt
110
Nguyễn Danh Ngọc
5.44
5.72
TBình
0.8
0.8
Tốt
111
Đào Thị Nhung
5.28
5.28
TBình
0.72
0.72
Khá
112
Hoàng Duy Nhất
3.06
4.17
Yếu
0.5
0.3
TB
113
Nguyễn Văn Ninh
6.28
6.28
TB khá
0.63
0.53
TB khá
114
Lê Thị Nữ
7
7
Khá
0.88
0.88
Tốt
115
Bùi Ngọc Pha
6.39
6.39
TB khá
0.83
0.83
Tốt
116
Ngô Quang Phong
6.22
6.56
TB khá
0.84
0.84
Tốt
117
Ngô Duy Phương
4.39
4.89
Yếu
0.5
0.3
TB
118
Phạm Hữu Phúc
5.83
6.39
TB khá
0.78
0.78
Khá
119
Đỗ Văn Phúc
6.17
6.17
TB khá
0.83
0.83
Tốt
120
Nguyễn Đình Phúc
4.78
4.78
Yếu
0.5
0.3
TB
121
Trần Anh Quang
5.72
6.56
TB khá
0.77
0.77
Khá
122
Vũ Văn Quang
5.61
6.17
TB khá
0.77
0.77
Khá
123
Nguyễn Duy Quang
6.83
6.83
TB khá
0.9
0.9
Xuất sắc
124
Đào Văn Quyền
6.67
6.67
TB khá
0.83
0.83
Tốt
125
Lê Trọng Quân
6.11
6.11
TB khá
0.83
0.83
Tốt
126
Lưu Văn Quân
1.39
1.39
Kém
0
-0.5
Kém
127
Trần Hương Quỳnh
7.72
7.72
Khá
0.91
0.91
Xuất sắc
128
Nguyễn Văn Quỳnh
6.94
6.94
TB khá
0.73
0.73
Khá
129
Bùi Văn Sáng
5.89
5.89
TBình
0.87
0.87
Tốt
130
Nguyễn Văn Sơn
5.56
5.56
TBình
0.69
0.59
TB khá
131
Bùi Trọng Sơn
4.44
4.44
Yếu
0.5
0.3
TB
132
Lê Văn Sỹ
5.28
5.56
TBình
0.67
0.57
TB khá
133
Đoàn Ngọc Tá
5.28
5.83
TBình
0.67
0.57
TB khá
134
Nguyễn Đình Tài
5.56
5.56
TBình
0.72
0.72
Khá
135
Nguyễn Đức Tâm
4.33
4.89
Yếu
0.5
0.3
TB
136
Trần Văn Tân
5.83
5.83
TBình
0.72
0.72
Khá
137
Nguyễn Xuân Tấn
5.72
6.56
TB khá
0.62
0.52
TB khá
138
Nguyễn Thanh
5
5.28
TBình
0.7
0.7
Khá
139
Trần Xuân Thiên
6.28
6.28
TB khá
0.75
0.75
Khá
140
Lò Văn Thu
6.17
6.17
TB khá
0.75
0.75
Khá
141
Phạm Văn Thuyên
5.28
5.28
TBình
0.64
0.54
TB khá
142
Phạm Văn Thuần
6.72
7.28
Khá
0.62
0.52
TB khá
143
Phạm Thị Thuỷ
5.72
6
TB khá
0.71
0.71
Khá
144
Lương Thị Thuý
5.72
6
TB khá
0.76
0.76
Khá
145
Hà Minh Thành
4.61
5.44
TBình
0.5
0.3
TB
146
Điện Văn Thành
7.94
7.94
Khá
0.87
0.87
Tốt
147
Đoàn Xuân Thành
6.83
6.83
TB khá
0.72
0.72
Khá
148
Vũ Văn Thành
4.89
5.17
TBình
0.5
0.3
TB
149
Bùi Thị Phương Thảo
6.56
6.56
TB khá
0.72
0.72
Khá
150
Bùi Văn Thái
7.11
7.11
Khá
0.79
0.79
Khá
151
Hoàng Văn Thái
6.28
6.28
TB khá
0.75
0.75
Khá
152
Lê Trần Thắng
5.94
6.44
TB khá
0.5
0.3
TBình
153
Nguyễn Huy Thắng
6.28
6.28
TB khá
0.72
0.72
Khá
154
Trần Mạnh Thắng
7.17
7.17
Khá
0.77
0.77
Khá
155
Nguyễn Công Thắng
6.39
6.39
TB khá
0.72
0.72
Khá
156
Phan Văn Thế
6.28
6.28
TB khá
0.87
0.87
Tốt
157
Nguyễn Xuân Thịnh
8.28
8.28
Giỏi
0.8
0.8
Tốt
158
Hồ Văn Thức
5.44
5.44
TBình
0.8
0.8
Tốt
159
Nguyễn Công Thức
0.83
0.83
Kém
0
-0.5
Kém
160
Trần Ngọc Thực
4.28
4.89
Yếu
0.5
0.3
TB
161
Đỗ Văn Tiến
8.11
8.11
Giỏi
0.81
0.81
Tốt
162
Trần Mạnh Toàn
4.83
5.44
TBình
0.5
0.3
TB
163
Nguyễn Minh Toản
5.56
5.56
TBình
0.72
0.72
Khá
164
Nguyễn Văn Toản
5.44
5.44
TBình
0.71
0.71
Khá
165
Đoàn Văn Toán
5.17
5.17
TBình
0.63
0.53
TB khá
166
Cao Thị Trang
7.22
7.22
Khá
0.87
0.87
Tốt
167
Vũ Quang Trung
5.67
6
TB khá
0.66
0.56
TB khá
168
Nguyễn Văn Trung
5.17
5.72
TBình
0.8
0.8
Tốt
169
Nguyễn Văn Trường
6.67
6.67
TB khá
0.72
0.72
Khá
170
Hoàng Đức Trí
5.39
6
TB khá
0.62
0.52
TB khá
171
Chu Văn Trọng
3.61
4.72
Yếu
0.5
0.3
TB
172
Bùi Văn Trực
5.44
5.44
TBình
0.61
0.51
TB khá
173
Nguyễn Quang Tuyên
6.06
6.56
TB khá
0.62
0.52
TB khá
174
Trần Văn Tuyên
5
5.56
TBình
0.82
0.82
Tốt
175
Nguyễn Ngọc Tuyến
5.67
6
TB khá
0.84
0.84
Tốt
176
Trần Văn Tuyệt
6
6
TB khá
0.87
0.87
Tốt
177
Trịnh Đình Tư
4.44
4.72
Yếu
0.5
0.3
TB
178
Nguyễn Đình Tường
4.83
5
TBình
0.5
0.3
TB
179
Phùng Anh Tuấn
5.17
5.44
TBình
0.67
0.57
TB khá
180
Phan Văn Tuấn
1
1
Kém
0
0
Kém
181
Trần Đức Tuấn
5.83
5.83
TBình
0.87
0.87
Tốt
182
Đào Thanh Tuấn
5.72
5.72
TBình
0.72
0.72
Khá
183
Phạm Minh Tuấn
5.44
6
TB khá
0.65
0.55
TB khá
184
Nguyễn Văn Tuấn
0.83
0.83
Kém
0
0
Kém
185
Phạm Văn Tuấn
4.72
4.72
Yếu
0.5
0.3
TB
186
Thân Mạnh Tín
4.28
4.83
Yếu
0.5
0.3
TB
187
Hà Văn Tới
5.72
5.72
TBình
0.87
0.87
Tốt
188
Lưu Thanh Tùng
6
6
TB khá
0.87
0.87
Tốt
189
Nguyễn Thanh Tùng
6.56
6.56
TB khá
0.84
0.84
Tốt
190
Đinh Thanh Tùng
5.39
5.56
TBình
0.63
0.53
TB khá
191
Trần Xuân Tùng
5.83
5.83
TBình
0.87
0.87
Tốt
192
Hoàng Sơn Tùng
6.11
6.39
TB khá
0.77
0.77
Khá
193
Đặng Thị Thanh Vân
5.11
5.56
TBình
0.88
0.88
Tốt
194
Nguyễn Hoàng Việt
8
8
Giỏi
0.91
0.91
Xuất sắc
195
Đinh Quốc Việt
3.94
4.72
Yếu
0.5
0.3
TB
196
Nguyễn Văn Vương
5.44
5.72
TBình
0.84
0.84
Tốt
197
Trần Quang Văn
3.61
3.89
Kém
0.5
0.3
TB
198
Nhữ Văn Vịnh
6.72
6.72
TB khá
0.87
0.87
Tốt
199
Chu Quang Võ
5.33
6.17
TB khá
0.84
0.84
Tốt
200
Vũ Văn Vũ
4.89
5.44
TBình
0.5
0.3
TB
201
Trần Tuấn Vũ
7
7
Khá
0.63
0.53
TB khá
202
Nguyễn Bá Xinh
4.28
5.06
TBình
0.5
0.3
TB
203
Nguyễn Thị Hải Yến
7
7
Khá
0.91
0.91
Xuất sắc
204
Dương Công ứng
7.28
7.28
Khá
0.87
0.87
Tốt
Các bài viết khác
K51: Điểm HT và RL HK2 năm học 2008/09
(29/08/2009)
K52: Điểm HT và RL HK2 năm học 2008/09
(27/08/2009)
K50: Điểm HT và RL HK2 năm học 2008/09
(27/08/2009)
Kết quả thi HK2 năm học 2008/09
(12/08/2009)
Hội diễn văn nghệ sinh viên năm 2009
(25/05/2009)
Hội diễn văn nghệ cấp cơ sở, ngày 25/4/2009
(16/04/2009)
Hội diễn Văn nghệ cấp cơ sở Khoa Dầu khí
(13/05/2008)
Kết quả Hội khỏe truyền thống 26/3/2008 - Khoa Dầu khí
(11/04/2008)
Đào tạo liên thông Cao đẳng - Đại học
(30/09/2007)
Đào tạo Cao đẳng
(30/09/2007)
Video nổi bật
Lễ kỷ niệm 20 năm thành lập Bộ môn Thiết bị dầu khí và Công trình (2004-2024)
Lễ kỷ niệm 45 năm thành lập khoa Dầu khí (1977-2022)
Bộ môn Địa vật lý
Bộ môn Địa chất dầu khí
Giới thiệu về Khoa Dầu khí
Liên kết website
Chọn website liên kết
Khoa Xây dựng
Khoa Trắc địa - Bản đồ và QL đất đai
Khoa Môi trường
Khoa Mỏ
Khoa Lý luận chính trị
Khoa Kinh tế - QTKD
Khoa Giáo dục quốc phòng
Khoa KH và KT Địa chất
Khoa Dầu khí
Khoa Khoa học cơ bản
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Cơ - Điện
Trung tâm Thông tin - Thư viện
Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học