Turn on more accessible mode
Turn off more accessible mode
Trang chủ
Giới thiệu
Lịch sử phát triển
Tầm nhìn - sứ mạng
Cơ cấu tổ chức
Các bộ môn
Các phòng thí nghiệm
Tham quan khoa
Tin tức
Đào tạo
Đào tạo Đại học
Đào tạo Sau đại học
Liên kết đào tạo
Khoa học công nghệ
Đề tài nghiên cứu khoa học
Dự án
Hướng nghiên cứu
Hội thảo - hội nghị
NCKH sinh viên
Sản phẩm khoa học
Hợp tác
Quốc tế
Trong nước
Sinh viên
Học bổng
Hoạt động sinh viên
Cựu sinh viên
Biểu mẫu
Thông báo
Tuyển sinh
Thông tin tuyển sinh các trình độ
Cơ hội nghề nghiệp
Thông tin tuyển dụng
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Lịch sử phát triển
Tầm nhìn - sứ mạng
Cơ cấu tổ chức
Đảng bộ khoa
Hội đồng khoa
Lãnh đạo khoa
Công Đoàn
Liên Chi đoàn Khoa
Chi Đoàn Cán Bộ
Các bộ môn
Bộ môn Địa chất dầu khí
Bộ môn Địa vật lý
Bộ môn Khoan - Khai thác
Bộ môn Lọc - Hóa dầu
Bộ môn Thiết bị Dầu khí và Công trình
Các phòng thí nghiệm
PTN Địa chất Dầu khí
PTN Địa vật lý
PTN Lọc Hóa dầu
PTN Khoan Khai thác
Phòng Xử lý số liệu dầu khí
Tham quan khoa
Tin tức
Đào tạo
Đào tạo Đại học
Chương trình đào tạo
Văn bản, Quy chế đào tạo
Đào tạo Sau đại học
Trình độ Thạc sĩ
Trình độ Tiến sĩ
Liên kết đào tạo
Quốc tế
Trong nước
Khoa học công nghệ
Đề tài nghiên cứu khoa học
Dự án
Hướng nghiên cứu
Hội thảo - hội nghị
NCKH sinh viên
Sản phẩm khoa học
Hợp tác
Quốc tế
Trong nước
Sinh viên
Học bổng
Hoạt động sinh viên
Đoàn - Hội
Câu lạc bộ Dầu khí
SPE HUMG
Cựu sinh viên
Biểu mẫu
Thông báo
Tuyển sinh
Thông tin tuyển sinh các trình độ
Cơ hội nghề nghiệp
Thông tin tuyển dụng
Tin tức
Chi tiết
K51: Điểm HT và RL HK2 năm học 2008/09
29/08/2009
Lớp: Địa chất dầu khí - K51
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Nguyễn Bá Cường
5.84
6.35
TB khá
0.81
0.81
Tốt
2
Lưu Đức Diễn
6.71
6.71
TB khá
0.82
0.82
Tốt
3
Đỗ Văn Doanh
3.45
3.87
Kém
0.5
0.3
TB
4
Nguyễn Huy Đảm
6.13
6.29
TB khá
0.77
0.77
Khá
5
Dương Văn Đông
7.74
7.74
Khá
0.84
0.84
Tốt
6
Nguyễn Huy Giang
7.35
7.35
Khá
0.83
0.83
Tốt
7
Hồ Văn Hải
6.58
7.23
Khá
0.80
0.80
Tốt
8
Nguyễn Đình Hoài
7.58
7.58
Khá
0.83
0.83
Tốt
9
Cao Trọng Hưng
7.06
7.45
Khá
0.81
0.81
Tốt
10
Lê Mạnh Hưng
6.13
6.55
TB khá
0.79
0.79
Khá
11
Phạm Ngọc Hưng
6.55
7.10
Khá
0.81
0.81
Tốt
12
Trần Thế Khương
6.03
6.55
TB khá
0.79
0.79
Khá
13
Nguyễn Phúc Khánh
3.55
4.06
Yếu
0.5
0.3
TB
14
Nguyễn Văn Lâm
6.71
7.19
Khá
0.77
0.77
Khá
15
Nguyễn Mạnh Linh
5.77
6.29
TB khá
0.76
0.76
Khá
16
Bùi Hữu Phong
5.23
5.81
TBình
0.81
0.81
Tốt
17
Mai Thế Quyền
6.81
7.13
Khá
0.84
0.84
Tốt
18
Nguyễn Hùng Quân
7.74
7.74
Khá
0.89
0.89
Tốt
19
Trịnh Thúc Sơn
7.74
7.74
Khá
0.84
0.84
Tốt
20
Nguyễn Thanh Thuỷ
4.23
4.48
Yếu
0.56
0.36
TBình
21
Phạm Xuân Tiến
6.68
6.68
TB khá
0.82
0.82
Tốt
22
Nguyễn Đức Trường
6.87
7.68
Khá
0.79
0.79
Khá
23
Trần Văn Trọng
7.65
7.84
Khá
0.88
0.88
Tốt
24
Đào Văn Tuyến
7.19
7.19
Khá
0.84
0.84
Tốt
25
Nguyễn Văn Tú
7.68
7.68
Khá
0.84
0.84
Tốt
26
Nguyễn Hữu Tú
3.45
4.42
Yếu
0.5
0.3
TBình
27
Hoàng Xuân Việt
6.48
6.97
TB khá
0.80
0.80
Tốt
28
Nguyễn Minh Vũ
3.16
3.42
Kém
0.5
0.3
TBình
Lớp: Địa vật lý - K51
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
7.84
7.84
Khá
0.88
0.88
Tốt
2
Võ Tuấn Anh
6.88
6.88
TB khá
0.79
0.79
Khá
3
Đoàn Thị Cảnh
7.92
7.92
Khá
0.87
0.87
Tốt
4
Phạm Văn Chiều
7.12
7.12
Khá
0.74
0.74
Khá
5
Phạm Văn Chung
8.56
8.56
Giỏi
0.89
0.89
Tốt
6
Vũ Đức Công
7.88
7.88
Khá
0.84
0.84
Tốt
7
Nguyễn Hồng Dân
7.32
7.32
Khá
0.82
0.82
Tốt
8
Lê Văn Duẩn
6.6
6.6
TB khá
0.77
0.77
Khá
9
Trần Văn Đạo
7.08
7.08
Khá
0.76
0.76
Khá
10
Nguyễn Văn Đề
7.44
7.44
Khá
0.83
0.83
Tốt
11
Nguyễn Khắc Đức
6.44
6.44
TB khá
0.73
0.73
Khá
12
Nguyễn Văn Hành
6
6
TB khá
0.7
0.7
Khá
13
Lê Xuân Hoàn
6.16
6.16
TB khá
0.79
0.79
Khá
14
Mai Việt Hoàng
7.16
7.16
Khá
0.81
0.81
Tốt
15
Nguyễn Việt Hùng
6.16
6.16
TB khá
0.7
0.7
Khá
16
Lê Ngọc Hùng
6.6
6.6
TB khá
0.73
0.73
Khá
17
Lê Văn H−ng
7.12
7.12
Khá
0.81
0.81
Tốt
18
Trần Văn Huy *
4.8
4.8
Yếu
0.5
0.3
TB
19
Nguyễn Đình Huân
7.2
7.2
Khá
0.72
0.72
Khá
20
Nguyễn Trung Kiên
6.24
6.24
TB khá
0.72
0.72
Khá
21
Nguyễn Hoàng Long
7
7
Khá
0.82
0.82
Tốt
22
Bùi Văn Nam
7.44
7.44
Khá
0.76
0.76
Khá
23
Cao Trung Nam
8.4
8.4
Giỏi
0.86
0.86
Tốt
24
Đỗ Thế Nam
7.44
7.44
Khá
0.81
0.81
Tốt
25
Nguyễn Văn Nam
6.88
6.88
TB khá
0.82
0.82
Tốt
26
D−ơng Trọng Nghĩa
6.88
6.88
TB khá
0.8
0.8
Tốt
27
Nguyễn Sỹ Ph−ơng
7.4
7.4
Khá
0.81
0.81
Tốt
28
Nguyễn Danh Quân
7.48
7.48
Khá
0.82
0.82
Tốt
29
Phạm Văn Sỹ
7
7
Khá
0.74
0.74
Khá
30
Phạm Thị Thêu
7.88
7.88
Khá
0.88
0.88
Tốt
31
Bùi Minh Thành
7.2
7.2
Khá
0.82
0.82
Tốt
32
Mai Chí Thành
7.88
7.88
Khá
0.9
0.9
Xuất sắc
33
Phạm Hồng Thành
8.08
8.08
Giỏi
0.79
0.79
Khá
34
Phan Văn Trọng
7.04
7.04
Khá
0.8
0.8
Tốt
35
Lê Thanh Tú
7.6
7.6
Khá
0.8
0.8
Tốt
36
Nguyễn Nguyên V−ợng
8.24
8.24
Giỏi
0.82
0.82
Tốt
Lớp: Khoan Khai thác - K51
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Nguyễn Văn Buôn
5.83
5.83
TBình
0.75
0.75
Khá
2
Nguyễn Mạnh Cần
5.08
5.5
TBình
0.79
0.79
Khá
3
Đồng Văn Chương
5.5
5.5
TBình
0.79
0.79
Khá
4
Vũ Văn Cương
4.33
4.67
Yếu
0.5
0.3
TB
5
Bùi Trung Dũng
7.33
7.33
Khá
0.87
0.87
Tốt
6
Nguyễn Thế Dũng
5.96
5.96
TBình
0.73
0.73
Khá
7
Nguyễn Tiến Dương
6.79
6.79
TB khá
0.82
0.82
Tốt
8
Vũ Đình Dương
6.33
6.33
TB khá
0.76
0.76
Khá
9
Bùi Ngọc Đô
6.04
6.04
TB khá
0.75
0.75
Khá
10
Đào Văn Đức
6.83
6.83
TB khá
0.83
0.83
Tốt
11
Nguyễn Thọ Đức
5.96
6.29
TB khá
0.74
0.74
Khá
12
Vũ Minh Đức
6.33
6.33
TB khá
0.76
0.76
Khá
13
Nguyễn Hoàng Hà
7.25
7.25
Khá
0.82
0.82
Tốt
14
Ngô Đại Hải
5.58
5.92
TBình
0.78
0.78
Khá
15
Nguyễn Văn Hảo
5.71
6.04
TB khá
0.75
0.75
Khá
16
Phan Thị Hồng
6.33
6.33
TB khá
0.83
0.83
Tốt
17
Lê Văn Hoàn
7.08
7.08
Khá
0.81
0.81
Tốt
18
Võ Văn Hoạt
7.75
7.75
Khá
0.82
0.82
Tốt
19
Ngô Anh Hưng
5.79
6.04
TB khá
0.74
0.74
Khá
20
Nguyễn Hữu Hưng
7
7
Khá
0.82
0.82
Tốt
21
Phan Đức Huy
6.5
6.5
TB khá
0.78
0.78
Khá
22
Nguyễn Thị Huyền
6.67
6.67
TB khá
0.83
0.83
Tốt
23
Phạm Văn Khải
6.67
6.67
TB khá
0.8
0.8
Tốt
24
Trần Minh Kiên
3.33
3.58
Kém
0.5
0.3
TB
25
Phan Bá Linh
7.96
7.96
Khá
0.89
0.89
Tốt
26
Nguyễn Văn Long
6.58
6.58
TB khá
0.78
0.78
Khá
27
Nguyễn Đức Long
5.92
5.92
TBình
0.77
0.77
Khá
28
Nguyễn Văn Nam
6.63
6.63
TB khá
0.8
0.8
Tốt
29
Phạm Ngọc Nam
5.13
5.13
TBình
0.8
0.8
Tốt
30
Phạm Duy Nhân
6.96
6.96
TB khá
0.78
0.78
Khá
31
Trịnh Văn Phương
6.29
6.29
TB khá
0.8
0.8
Tốt
32
Bùi Doãn Quang
4.67
4.83
Yếu
0.5
0.3
TB
33
Nguyễn Văn Quyết
5.33
5.33
TBình
0.73
0.73
Khá
34
Vũ Đăng Quảng
6.83
6.83
TB khá
0.78
0.78
Khá
35
Đinh Ngọc Quý
7.17
7.17
Khá
0.8
0.8
Tốt
36
Lê Sang
6.42
6.42
TB khá
0.78
0.78
Khá
37
Nguyễn Minh Sơn
5.79
6.04
TB khá
0.75
0.75
Khá
38
Vũ Đức Tài
4.46
4.96
Yếu
0.5
0.3
TB
39
Đinh Viết Tâm
6.33
6.33
TB khá
0.75
0.75
Khá
40
Phạm Xuân Tâm
3.33
4.33
Yếu
0.5
0.3
TB
41
Phạm Hồng Tấn
6.13
6.13
TB khá
0.8
0.8
Tốt
42
Nguyễn Văn Thuận
6.17
6.17
TB khá
0.84
0.84
Tốt
43
Bùi Ngọc Thắng
5.88
6.38
TB khá
0.77
0.77
Khá
44
Đặng Công Thịnh
5.83
5.83
TBình
0.75
0.75
Khá
45
Nguyễn Hữu Toán
5.67
5.67
TBình
0.75
0.75
Khá
46
Đặng Văn Trọng
6.46
6.46
TB khá
0.8
0.8
Tốt
47
Vũ Đình Tứ
4.71
4.71
Yếu
0.5
0.3
TB
48
Bạch Anh Tuấn
5.58
5.58
TBình
0.83
0.83
Tốt
49
Trần Văn Tình
6.38
6.38
TB khá
0.73
0.73
Khá
50
Phạm Thanh Tùng
6.13
6.38
TB khá
0.74
0.74
Khá
51
Nguyễn Văn Vinh
6.08
6.25
TB khá
0.75
0.75
Khá
52
Bùi Tuấn Vũ
6.33
6.33
TB khá
0.8
0.8
Tốt
53
Đào Anh Vũ
7.5
7.5
Khá
0.87
0.87
Tốt
54
Tạ Kim Vũ
6.42
6.92
TB khá
0.75
0.75
Khá
Lớp: Lọc Hóa dầu - K51
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Vũ Quốc Bình
5.55
5.55
TBình
0.74
0.74
Khá
2
Nguyễn Thị Như Bích
7.68
7.68
Khá
0.91
0.91
Xuất sắc
3
Đinh Quốc Cảnh
6.65
6.65
TB khá
0.85
0.85
Tốt
4
Đoàn Quỳnh Chiến
7.39
7.39
Khá
0.84
0.84
Tốt
5
Trần Ngọc Chung
6.74
6.74
TB khá
0.84
0.84
Tốt
6
Phạm Mạnh Cường
7.26
7.26
Khá
0.85
0.85
Tốt
7
Nguyễn Minh Dũng
0
0
Kém
0
-0.5
Kém
8
Lê Văn Điện
7.52
7.52
Khá
0.9
0.9
Xuất sắc
9
Lê Hà Giang
7.71
7.71
Khá
0.85
0.85
Tốt
10
Mai Thái Hà
7.74
7.74
Khá
0.87
0.87
Tốt
11
Đỗ Trọng Hải
5.9
5.9
TBình
0.72
0.72
Khá
12
Nguyễn Xuân Hải
7.68
7.68
Khá
0.85
0.85
Tốt
13
Trần Quang Hải
8.35
8.35
Giỏi
0.88
0.88
Tốt
14
Bùi Hưng Hiếu
5.55
5.55
TBình
0.76
0.76
Khá
15
Nguyễn Gia Hội
6.71
6.71
TB khá
0.81
0.81
Tốt
16
Đoàn Sỹ Hoàn
6.94
6.94
TB khá
0.84
0.84
Tốt
17
Nguyễn Minh Hoàng
7.23
7.23
Khá
0.87
0.87
Tốt
18
Nguyễn Văn Hùng
6.03
6.68
TB khá
0.82
0.82
Tốt
19
Thân Văn Hùng
7.32
7.32
Khá
0.89
0.89
Tốt
20
Vũ Mạnh Hùng
7.1
7.1
Khá
0.85
0.85
Tốt
21
Trần Thế Huy
7.65
7.65
Khá
0.87
0.87
Tốt
22
Bùi Minh Huyền
7.19
7.19
Khá
0.8
0.8
Tốt
23
Ngô Trần Khánh
5.94
5.94
TBình
0.76
0.76
Khá
24
Nguyễn Tuấn Kiệt
7.1
7.1
Khá
0.83
0.83
Tốt
25
Nguyễn Sơn Lam
7.61
7.61
Khá
0.85
0.85
Tốt
26
Bùi Văn Luật
8.06
8.06
Giỏi
0.94
0.94
Xuất sắc
27
Vũ Hải Nam
7.74
7.74
Khá
0.9
0.9
Xuất sắc
28
Nguyễn Thị Nhung
7.97
7.97
Khá
0.84
0.84
Tốt
29
Nguyễn Tiến Nhật
6.77
6.77
TB khá
0.89
0.89
Tốt
30
Hồ Nghĩa Phong
8.06
8.06
Giỏi
0.87
0.87
Tốt
31
Nguyễn Thị Lan Phương
7.71
7.71
Khá
0.85
0.85
Tốt
32
Phạm Công Phú
7.77
7.77
Khá
0.85
0.85
Tốt
33
Lương Đức Tài
8.42
8.42
Giỏi
0.86
0.86
Tốt
34
Đặng Đức Thuyết
6.81
6.81
TB khá
0.85
0.85
Tốt
35
Trịnh Văn Thuân
7.61
7.61
Khá
0.85
0.85
Tốt
36
Nguyễn Duy Thạo
7.13
7.13
Khá
0.83
0.83
Tốt
37
Phạm Xuân Thắng
7.61
7.61
Khá
0.87
0.87
Tốt
38
Lê Xuân Thịnh
7.42
7.42
Khá
0.84
0.84
Tốt
39
Phạm Văn Thứ
7.32
7.32
Khá
0.9
0.9
Xuất sắc
40
Đinh Quang Thức
6.87
7.39
Khá
0.8
0.8
Tốt
41
Đinh Đăng Toàn
6.74
6.74
TB khá
0.83
0.83
Tốt
42
Vũ Mạnh Toàn
7.16
7.16
Khá
0.84
0.84
Tốt
43
Đào Minh Trang
1.71
1.71
Kém
0.69
0.59
TB khá
44
Nguyễn Văn Trọng
6.39
6.39
TB khá
0.83
0.83
Tốt
45
Nguyễn Văn Tứ
6.19
6.19
TB khá
0.78
0.78
Khá
46
Lê Thị Vân
8.74
8.74
Giỏi
0.92
0.92
Xuất sắc
47
Hoàng Bích Vân
5.35
5.61
TBình
0.78
0.78
Khá
48
Trần Quang Vinh
6.77
7.16
Khá
0.77
0.77
Khá
Lớp: Máy và Thiết bị dầu khí - K51
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Bùi Văn An
6.14
6.14
TB khá
0.8
0.8
Tốt
2
Nguyễn Hồng Bá
5.24
5.24
TBình
0.81
0.81
Tốt
3
Đặng Đức Cảnh
5.43
5.43
TBình
0.82
0.82
Tốt
4
Nguyễn Điển Chi
7.29
7.29
Khá
0.82
0.82
Tốt
5
Bùi Chí Công
6.29
6.29
TB khá
0.79
0.79
Khá
6
Nguyễn Văn Cường A
6.24
6.24
TB khá
0.76
0.76
Khá
7
Nguyễn Văn Cường B
6.43
6.43
TB khá
0.79
0.79
Khá
8
La Văn Diệu
7
7
Khá
0.82
0.82
Tốt
9
Cấn Tiến Dũng
6.86
6.86
TB khá
0.79
0.79
Khá
10
Đặng Tiến Dũng
6.71
6.71
TB khá
0.87
0.87
Tốt
11
Nguyễn Anh Dũng
6.05
6.05
TB khá
0.77
0.77
Khá
12
Vũ Văn Đặng
6.9
6.9
TB khá
0.82
0.82
Tốt
13
Trịnh Xuân Đoàn
6.71
6.71
TB khá
0.79
0.79
Khá
14
Trương Tiến Hanh
6.48
6.48
TB khá
0.77
0.77
Khá
15
Nguyễn Văn Hải
6.05
6.05
TB khá
0.77
0.77
Khá
16
Lương Văn Hồng
5.19
5.19
TBình
0.8
0.8
Tốt
17
Đỗ Văn Huy
5.71
5.71
TBình
0.82
0.82
Tốt
18
Nguyễn Trọng Huy
7
7
Khá
0.82
0.82
Tốt
19
Nguyễn Duy Khánh
7.67
7.67
Khá
0.82
0.82
Tốt
20
Trần Duy Lập
5.33
5.33
TBình
0.77
0.77
Khá
21
Thân Ngọc Mẫn
5.57
5.57
TBình
0.8
0.8
Tốt
22
Đỗ Ngọc Nam
5.48
5.48
TBình
0.76
0.76
Khá
23
Hà Thanh Nam
4.71
4.71
Yếu
0.5
0.3
TB
24
Trần Văn Phường
6.19
6.19
TB khá
0.76
0.76
Khá
25
Hoàng Quốc Pháp
7.24
7.24
Khá
0.82
0.82
Tốt
26
Phạm Ngọc Quỳnh
3.33
3.52
Kém
0.5
0.3
TB
27
Vũ Đức Sang
5
5
TBình
0.76
0.76
Khá
28
Trần Hải Sơn
6.33
6.33
TB khá
0.78
0.78
Khá
29
Trần Đức Soạn
7.48
7.48
Khá
0.82
0.82
Tốt
30
Phạm Anh Tài
7.86
7.86
Khá
0.82
0.82
Tốt
31
Vũ Khắc Tâm
7
7
Khá
0.82
0.82
Tốt
32
Nguyễn Thành Tâm
7.19
7.19
Khá
0.87
0.87
Tốt
33
Đinh Ngọc Tân
4.71
4.71
Yếu
0.5
0.3
TB
34
Vũ Đức Thắng
4.95
4.95
Yếu
0.5
0.3
TB
35
Nguyễn Đức Truyền
5.14
5.14
TBình
0.77
0.77
Khá
36
Phạm Quốc Trưởng
6.29
6.29
TB khá
0.77
0.77
Khá
37
Phan Văn Trại
6.1
6.1
TB khá
0.79
0.79
Khá
38
Vũ Trọng Vĩnh
7.43
7.43
Khá
0.82
0.82
Tốt
Các bài viết khác
K53: Điểm HT và RL HK2 năm học 2008/09
(29/08/2009)
K52: Điểm HT và RL HK2 năm học 2008/09
(27/08/2009)
K50: Điểm HT và RL HK2 năm học 2008/09
(27/08/2009)
Kết quả thi HK2 năm học 2008/09
(12/08/2009)
Hội diễn văn nghệ sinh viên năm 2009
(25/05/2009)
Hội diễn văn nghệ cấp cơ sở, ngày 25/4/2009
(16/04/2009)
Hội diễn Văn nghệ cấp cơ sở Khoa Dầu khí
(13/05/2008)
Kết quả Hội khỏe truyền thống 26/3/2008 - Khoa Dầu khí
(11/04/2008)
Đào tạo liên thông Cao đẳng - Đại học
(30/09/2007)
Đào tạo Cao đẳng
(30/09/2007)
Video nổi bật
Lễ kỷ niệm 20 năm thành lập Bộ môn Thiết bị dầu khí và Công trình (2004-2024)
Lễ kỷ niệm 45 năm thành lập khoa Dầu khí (1977-2022)
Bộ môn Địa vật lý
Bộ môn Địa chất dầu khí
Giới thiệu về Khoa Dầu khí
Liên kết website
Chọn website liên kết
Khoa Xây dựng
Khoa Trắc địa - Bản đồ và QL đất đai
Khoa Môi trường
Khoa Mỏ
Khoa Lý luận chính trị
Khoa Kinh tế - QTKD
Khoa Giáo dục quốc phòng
Khoa KH và KT Địa chất
Khoa Dầu khí
Khoa Khoa học cơ bản
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Cơ - Điện
Trung tâm Thông tin - Thư viện
Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học