Turn on more accessible mode
Turn off more accessible mode
Trang chủ
Giới thiệu
Lịch sử phát triển
Tầm nhìn - sứ mạng
Cơ cấu tổ chức
Các bộ môn
Các phòng thí nghiệm
Tham quan khoa
Tin tức
Đào tạo
Đào tạo Đại học
Đào tạo Sau đại học
Liên kết đào tạo
Khoa học công nghệ
Đề tài nghiên cứu khoa học
Dự án
Hướng nghiên cứu
Hội thảo - hội nghị
NCKH sinh viên
Sản phẩm khoa học
Hợp tác
Quốc tế
Trong nước
Sinh viên
Học bổng
Hoạt động sinh viên
Cựu sinh viên
Biểu mẫu
Thông báo
Tuyển sinh
Thông tin tuyển sinh các trình độ
Cơ hội nghề nghiệp
Thông tin tuyển dụng
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Lịch sử phát triển
Tầm nhìn - sứ mạng
Cơ cấu tổ chức
Đảng bộ khoa
Hội đồng khoa
Lãnh đạo khoa
Công Đoàn
Liên Chi đoàn Khoa
Chi Đoàn Cán Bộ
Các bộ môn
Bộ môn Địa chất dầu khí
Bộ môn Địa vật lý
Bộ môn Khoan - Khai thác
Bộ môn Lọc - Hóa dầu
Bộ môn Thiết bị Dầu khí và Công trình
Các phòng thí nghiệm
PTN Địa chất Dầu khí
PTN Địa vật lý
PTN Lọc Hóa dầu
PTN Khoan Khai thác
Phòng Xử lý số liệu dầu khí
Tham quan khoa
Tin tức
Đào tạo
Đào tạo Đại học
Chương trình đào tạo
Văn bản, Quy chế đào tạo
Đào tạo Sau đại học
Trình độ Thạc sĩ
Trình độ Tiến sĩ
Liên kết đào tạo
Quốc tế
Trong nước
Khoa học công nghệ
Đề tài nghiên cứu khoa học
Dự án
Hướng nghiên cứu
Hội thảo - hội nghị
NCKH sinh viên
Sản phẩm khoa học
Hợp tác
Quốc tế
Trong nước
Sinh viên
Học bổng
Hoạt động sinh viên
Đoàn - Hội
Câu lạc bộ Dầu khí
SPE HUMG
Cựu sinh viên
Biểu mẫu
Thông báo
Tuyển sinh
Thông tin tuyển sinh các trình độ
Cơ hội nghề nghiệp
Thông tin tuyển dụng
Tin tức
Chi tiết
K50: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
26/03/2010
Phân loại kết quả học tập và rèn luyện của sinh viên sau khi có kết quả thi lần 1. Kết quả thi lần 2 và kết quả thi của học kỳ phụ luôn được cập nhật thường xuyên.
Max 90 Premium SE
Lớp: Địa chất dầu khí - K50
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Nguyễn Đình Báu
7.23
7.23
Khá
0,84
0,84
Tốt
2
Nguyễn Văn Biên
8.85
8.85
Giỏi
0,90
0,90
Xuất sắc
3
Vũ Quỳnh Chi
7.92
7.92
Khá
0,85
0,85
Tốt
4
Đặng Văn Chiến
7.77
7.77
Khá
0,84
0,84
Tốt
5
Đinh THị NhưChuyên
8.23
8.23
Giỏi
0,86
0,86
Tốt
6
Lã Quý Danh
5.92
5.92
TBình
0,74
0.74
Khá
7
Trần Huy Dư
7.92
7.92
Khá
0,85
0,85
Tốt
8
Nguyễn Tiến Đạt
8.15
8.15
Giỏi
0,92
0,92
Xuất sắc
9
Trần Quang Đạt
7.38
7.38
Khá
0,89
0,89
Tốt
10
Nguyễn Văn Đô
8.46
8.46
Giỏi
0,92
0,92
Xuất sắc
11
Hoàng Thị Thanh Hà
8.54
8.54
Giỏi
0,91
0,91
Xuất sắc
12
Vũ Đức Hoà
7
7
Khá
0,94
0,94
Xuất sắc
13
Trần Việt Hùng
7.23
7.23
Khá
0,84
0,84
Tốt
14
Vũ Thị Hương
7.69
7.69
Khá
0,84
0,84
Tốt
15
Đào Quang Hưng
7.77
7.77
Khá
0,89
0,89
Tốt
16
Trần Xuân Hưng
8.54
8.54
Giỏi
0,95
0,95
Xuất sắc
17
Nguyễn Gia Hữu
7.31
7.31
Khá
0,89
0,89
Tốt
18
Phan Văn Kiên
7.08
7.08
Khá
0,89
0,89
Tốt
19
Nguyễn Văn Linh
6.46
6.46
TB khá
0,82
0,82
Tốt
20
Nguyễn Ngọc Mạnh
6.92
6.92
TB khá
0,82
0,82
Tốt
21
Phạm Văn Mạnh
7.23
7.23
Khá
0,84
0,84
Tốt
22
Đặng Thị Phương
8.23
8.23
Giỏi
0,86
0,86
Tốt
23
Vũ Văn Sanh
7.46
7.46
Khá
0,79
0,79
Khá
24
Phạm kỳ Thanh
7
7
Khá
0,84
0,84
Tốt
25
Nguyễn Văn Thiết
8.77
8.77
Giỏi
0,86
0,86
Tốt
26
Đỗ Công Thành
7.77
7.77
Khá
0,84
0,84
Tốt
27
Trương Thị Thảo
7.38
7.38
Khá
0,84
0,84
Tốt
28
Lê Anh Tuấn
6.92
6.92
TB khá
0,82
0,82
Tốt
29
Lê Ngọc Tuấn
6.08
6.08
TB khá
0,82
0,82
Tốt
30
Nguyễn NGọc Tú
7.23
7.23
Khá
0,84
0,84
Tốt
31
Lê Tuấn Viên
7.15
7.15
Khá
0,84
0,84
Tốt
Lớp: Địa vật lý - K50
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Lê Thiên Anh
6.12
6.12
TB khá
0,78
0,78
Khá
2
Trần Thị Ngọc ánh
8.6
8.6
Giỏi
0,80
0,80
Tốt
3
Trịnh Sóng Biển
7.84
7.84
Khá
0,88
0,88
Tốt
4
Đỗ Chí Cường
6.68
6.92
TB khá
0,72
0,72
Khá
5
Nguyễn Hữu Cường
7.4
7.4
Khá
0,84
0,84
Tốt
6
Lê Văn Đạt
6.56
6.56
TB khá
0,77
0,77
Khá
7
Nguyễn Văn Điệp
8.24
8.24
Giỏi
0,88
0,88
Tốt
8
Nguyễn THị Minh Hiền
8.08
8.08
Giỏi
0,85
0,85
Tốt
9
Đỗ Thế Hoàng
7.88
7.88
Khá
0,83
0,83
Tốt
10
Cấn Văn Hùng
7.84
7.84
Khá
0,91
0,91
Xuất sắc
11
Nguyễn THị Huyền
8.4
8.4
Giỏi
0,92
0,92
Xuất sắc
12
Vũ Mỹ Lệ Huyền
8.48
8.48
Giỏi
0,86
0,86
Tốt
13
Vũ Nguyên Khang
8.24
8.24
Giỏi
0,86
0,86
Tốt
14
NGuyễn Tuấn Linh
7.44
7.56
Khá
0,87
0,87
Tốt
15
Nguyễn Văn Linh
7.88
7.88
Khá
0,77
0,77
Khá
16
Dương Đức Long
6.36
6.36
TB khá
0,77
0,77
Khá
17
Vũ Đình Long
6.92
6.92
TB khá
0,88
0,88
Tốt
18
Lại Văn Mạnh
6.4
6.4
TB khá
0,73
0,73
Khá
19
Trần Văn Nghĩa
8
8
Giỏi
0,91
0,91
Xuất sắc
20
Nguyễn Văn Nguyên
6.12
6.12
TB khá
0,75
0,75
Khá
21
NGô Thị Nhi
8.88
8.88
Giỏi
0,86
0,86
Tốt
22
Nguyễn Văn Phú
9
9
Xuất sắc
0,90
0,90
Xuất sắc
23
Ngô Văn Quyền
5.16
5.16
TBình
0,65
0,55
TB khá
24
Đoàn Anh Quyết
6.36
6.48
TB khá
0,74
0,74
Khá
25
Đoàn Văn Tam
6.12
6.12
TB khá
0,70
0,70
Khá
26
Diêm Đăng Thuật
8.8
8.8
Giỏi
0,91
0,91
Xuất sắc
27
Nguyễn Văn Thuỳ
7.76
7.76
Khá
0,84
0,84
Tốt
28
Nguyễn Văn Thuỷ
8.96
8.96
Giỏi
0,92
0,92
Xuất sắc
29
NGô Văn Thêm
9.16
9.16
Xuất sắc
0,93
0,93
Xuất sắc
30
Đặng Đức Thưởng
7.12
7.12
Khá
0,90
0,90
Xuất sắc
31
Nguyễn Văn Thắng
7.84
7.84
Khá
0,85
0,85
Tốt
32
Nguyễn Văn Tuyên
7.36
7.36
Khá
0,85
0,85
Tốt
33
Bùi Anh Tuấn
7.72
7.72
Khá
0,86
0,86
Tốt
34
Lê Thanh Tùng
6.88
7.36
Khá
0,72
0,72
Khá
Lớp: Khoan thăm dò K50
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Trần Đình An
7.72
7.72
Khá
0,84
0,84
Tốt
2
Nguyễn Văn Cường
8.41
8.41
Giỏi
0,91
0,91
Xuất sắc
3
Phan Mạnh Cường
7.03
7.03
Khá
0,84
0,84
Tốt
4
Chu Văn Dương
3.9
5.21
TBình
0,88
0,88
Tốt
5
Trần Đại Dương
7.83
7.83
Khá
0,90
0,90
Xuất sắc
6
Nguyễn Văn Đại
7.21
7.21
Khá
0,89
0,89
Tốt
7
Phạm Hữu Đại
6.86
6.86
TB khá
0,82
0,82
Tốt
8
Vũ Hồng Đức
6.97
6.97
TB khá
0,92
0,92
Xuất sắc
9
Nguyễn Mạnh Hà
6.86
6.86
TB khá
0,80
0,80
Tốt
10
Nguyễn Thị Hải
8.31
8.31
Giỏi
0,92
0,92
Xuất sắc
11
Nguyễn Văn Hiển
7.28
7.28
Khá
0,84
0,84
Tốt
12
Đỗ Văn Hiển
7.86
7.86
Khá
0,92
0,92
Xuất sắc
13
Mai Văn Hội
6.86
6.86
TB khá
0,83
0,83
Tốt
14
Lê Đình Hoàng
7.17
7.17
Khá
0,84
0,84
Tốt
15
Cao Xuân Hùng
7.24
7.24
Khá
0,84
0,84
Tốt
16
Hoàng Văn Hùng
7.97
7.97
Khá
0,90
0,90
Xuất sắc
17
Vũ Thế Hùng
8.17
8.17
Giỏi
0,85
0,85
Tốt
18
Hồ Chí Hưng
8.38
8.38
Giỏi
0,87
0,87
Tốt
19
Hà Trần Hưng
6.97
6.97
TB khá
0,92
0,92
Xuất sắc
20
Trịnh Văn Kiên
5.52
5.93
TBình
0,72
0,72
Khá
21
Nguyễn Khắc Long
8.48
8.48
Giỏi
0,91
0,91
Xuất sắc
22
Trần Văn Lương
8.38
8.38
Giỏi
0,90
0,90
Xuất sắc
23
Bùi Đức Luân
7.21
7.9
Khá
0,87
0,87
Tốt
24
Lê Văn Minh
6.69
6.69
TB khá
0,82
0,82
Tốt
25
Hoàng Văn Nam
7.79
7.79
Khá
0,84
0,84
Tốt
26
Phạm Công Nên
7.9
7.9
Khá
0,90
0,90
Xuất sắc
27
Lê Văn Ngọc
8.21
8.21
Giỏi
0,92
0,92
Xuất sắc
28
Nguyễn Đăng Quang
8.17
8.17
Giỏi
0,86
0,86
Tốt
29
Bùi Văn Quyết
7.9
7.9
Khá
0,92
0,92
Xuất sắc
30
Phạm Hồng Sơn
7.59
7.59
Khá
0,84
0,84
Tốt
31
Bùi Văn Thiện
7.83
7.83
Khá
0,84
0,84
Tốt
32
Lê Xuân Thịnh
7
7
Khá
0,90
0,90
Xuất sắc
33
Đặng Trung Thực
7.93
7.93
Khá
0,84
0,84
Tốt
34
Lê nam Trà
8.41
8.41
Giỏi
0,85
0,85
Tốt
35
Lê Huy Tuyên
7.72
7.72
Khá
0,89
0,89
Tốt
36
Nguyễn Văn Tuyển
8.66
8.66
Giỏi
0,86
0,86
Tốt
37
Nguyễn Thị Tuyết
8.79
8.79
Giỏi
0,94
0,94
Xuất sắc
38
Trương Văn Từ
8.48
8.48
Giỏi
0,86
0,86
Tốt
39
Nghiêm Đình Tuấn
7.79
7.79
Khá
0,86
0,86
Tốt
40
Vũ Anh Tuấn
7.24
7.24
Khá
0,81
0,81
Tốt
41
Phạm Minh Tuấn
6.31
6.31
TB khá
0,82
0,82
Tốt
42
Mai Như Tùng
5.66
5.66
TBình
0,69
0,59
TB khá
43
Đặng Xuân Việt
7.93
7.93
Khá
0,82
0,82
Tốt
44
Nguyễn Tiến Việt
6.72
6.72
TB khá
0,82
0,82
Tốt
45
Vũ Hoàng Việt
7.55
7.55
Khá
0,85
0,85
Tốt
Lớp: Lọc hóa dầu - K50
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Ngô Hồng Anh
7.76
7.76
Khá
0,87
0,87
Tốt
2
Lê Văn Bền
6.86
7.43
Khá
0,82
0,82
Tốt
3
Nguyễn Đình Công
6.24
6.71
TB khá
0,72
0,72
Khá
4
Lê Việt Dũng
4.76
5.62
TBình
0,66
0,56
TB khá
5
Đinh Văn Dũng
5.48
5.67
TBình
0,54
0,34
TBình
6
Nguyễn Hoàng Dương
5.62
5.62
TBình
0,69
0,59
TB khá
7
Nguyễn Văn Duyên
7.33
7.33
Khá
0,80
0,80
Tốt
8
Ngô Sỹ Duyện
8.05
8.05
Giỏi
0,81
0,81
Tốt
9
Phạm Ngọc Đoàn
4.57
5.19
TBình
0,68
0,58
TB khá
10
Bùi Minh Đức
4.67
5.9
TBình
0,69
0,59
TB khá
11
Nguyễn Đức Giang
8.1
8.1
Giỏi
0,87
0,87
Tốt
12
Vũ Minh Hải
7.48
7.48
Khá
0,80
0,80
Tốt
13
Buùi Quang Hoàng'
7
7
Khá
0,80
0,80
Tốt
14
Cấn Đình Hùng
8.71
8.71
Giỏi
0,90
0,90
Xuất sắc
15
Nguyễn Quốc Hùng
8.52
8.52
Giỏi
0,92
0,92
Xuất sắc
16
Đào Tuấn Hưng
6.43
6.43
TB khá
0,72
0,72
Khá
17
Nguyễn Mạnh Hưng
6.67
6.67
TB khá
0,80
0,80
Tốt
18
Phùng Văn Hưng
5.86
5.86
TBình
0,65
0,55
TB khá
19
Ngô Quang Huy
5.71
6.19
TB khá
0,70
0,70
Khá
20
Phạm Thế' Kỷ
8.52
8.52
Giỏi
0,82
0,82
Tốt
21
Vũ Tường Lâm
8.71
8.71
Giỏi
0,96
0,96
Xuất sắc
22
Nguyễn Ngọc Giang Linh
7.81
7.81
Khá
0,83
0,83
Tốt
23
Nguyễn Ngọc Linh
6.57
6.57
TB khá
0,80
0,80
Tốt
24
NGô Ngọc Linh
4.71
5.48
TBình
0,71
0,71
Khá
25
Phạm Hoàng Long
7.48
7.48
Khá
0,80
0,80
Tốt
26
Đỗ Tiến Mạnh
6.95
6.95
TB khá
0,85
0,85
Tốt
27
Trương Văn Mạnh
8
8
Giỏi
0,95
0,95
Xuất sắc
28
Lê Hoài Nam B
4.62
5.19
TBình
0,70
0,70
Khá
29
Lê Quang Nghiệp
7.57
7.57
Khá
0,91
0,91
Xuất sắc
30
Nguyễn Tuấn Ngọc
3.95
5.29
TBình
0,71
0,71
Khá
31
Trương Thị Tuyết Nhung
6.71
6.71
TB khá
0,81
0,81
Tốt
32
Đặng Thị Quyên
8.62
8.62
Giỏi
0,96
0,96
Xuất sắc
33
Nguyễn Phú Quốc
7.95
7.95
Khá
0,86
0,86
Tốt
34
Lê Quang Sơn
4.81
5.38
TBình
0,69
0,59
TB khá
35
Phạm Ngọc Thuyên
7.57
7.57
Khá
0,86
0,86
Tốt
36
Dương Thị Phương Thúy
7.9
7.9
Khá
0,91
0,91
Xuất sắc
37
Phạm Văn Trung A
4.71
5.38
TBình
0,67
0,57
TB khá
38
Phạm Văn Trung B
6.24
6.24
TB khá
0,83
0,83
Tốt
39
NGuyễn Cao Truung
6.43
6.43
TB khá
0,81
0,81
Tốt
40
Lê Văn Trường
7.67
7.67
Khá
0,82
0,82
Tốt
41
Lương Văn Tuyên
7.76
7.76
Khá
0,80
0,80
Tốt
42
Nguyễn Mạnh Tuyên
8
8
Giỏi
0,93
0,93
Xuất sắc
43
Lê Thế Tuân
6.76
6.76
TB khá
0,85
0,85
Tốt
44
Nguyễn Hữu Tùng
5.71
6.19
TB khá
0,81
0,81
Tốt
45
Nguyễn Văn Tùng
5
5.19
TBình
0,75
0,75
Khá
46
L:ê Quang Tú
5.95
6.14
TB khá
0,79
0,79
Khá
47
Nguyễn Anh Tú
6.14
6.33
TB khá
0,73
0,73
Khá
48
Phạm Quốc Việt
6.33
6.71
TB khá
0,85
0,85
Tốt
49
Đỗ Thị Hải Yến
7.19
7.19
Khá
0,85
0,85
Tốt
50
Trần Văn trung
6.29
6.67
TB khá
0,81
0,81
Tốt
Lớp: Máy và Thiết bị Dầu khí - K50
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Hoàng Văn Biên
8.23
8.23
Giỏi
0,85
0,85
Tốt
2
Phạm Ngọc Chiến
8.86
8.86
Giỏi
0,90
0,90
Xuất sắc
3
Nguyễn Danh Công
8.23
8.23
Giỏi
0,87
0,87
Tốt
4
Trần Chí Công
8.05
8.05
Giỏi
0,74
0,74
Khá
5
Ngô Quang Dũng
8.05
8.05
Giỏi
0,86
0,86
Tốt
6
Nguyễn Trung Dũng
8.27
8.27
Giỏi
0,83
0,83
Tốt
7
Nguyễn Tiến Dũng
8.82
8.82
Giỏi
0,93
0,93
Xuất sắc
8
Lê Xuân Dưỡng
7.14
7.14
Khá
0,80
0,80
Tốt
9
Bùi Văn Duy
7.77
7.77
Khá
0,78
0,78
Khá
10
Trần Sách Đôn
7.41
7.41
Khá
0,79
0,79
Khá
11
Lưu Văn Đức
7.95
7.95
Khá
0,85
0,85
Tốt
12
Nguyễn Minh Đức
8.45
8.45
Giỏi
0,77
0,77
Khá
13
Phùng Xuân Hào
7
7
Khá
0,81
0,81
Tốt
14
Văn Đức Hiến
9.09
9.09
Xuất sắc
0,91
0,91
Xuất sắc
15
Đỗ Văn Hoan
8.36
8.36
Giỏi
0,81
0,81
Tốt
16
Trần Ngọc Hoà
7.41
7.41
Khá
0,91
0,91
Xuất sắc
17
Nguyễn Văn Hùng
7.59
7.59
Khá
0,81
0,81
Tốt
18
Trần Duy Hưng
8.86
8.86
Giỏi
0,87
0,87
Tốt
19
Nguyễn Đông Hưng
7.64
7.64
Khá
0,80
0,80
Tốt
20
Nguyễn Xuân Huy
7.18
7.18
Khá
0,76
0,76
Khá
21
Phạm Hồng Khanh
7.59
7.59
Khá
0,78
0,78
Khá
22
Nguyễn Văn Luân
7.18
7.18
Khá
0,81
0,81
Tốt
23
Tăng Văn Mạnh
7.91
7.91
Khá
0,90
0,90
Xuất sắc
24
Bùi Sĩ Minh
8.23
8.23
Giỏi
0,91
0,91
Xuất sắc
25
Đinh Văn Phúc
7.91
7.91
Khá
0,91
0,91
Xuất sắc
26
Bùi Ngọc Quyền
7.68
7.68
Khá
0,77
0,77
Khá
27
Nguyễn Văn Thoan
8.05
8.05
Giỏi
0,91
0,91
Xuất sắc
28
Nguyễn Văn Toản
8.23
8.23
Giỏi
0,76
0,76
Khá
29
Nguyễn Văn Toản B
7.55
7.55
Khá
0,80
0,80
Tốt
30
Vũ Duy Trường
8.41
8.41
Giỏi
0,88
0,88
Tốt
31
Nguyễn Văn Trọng
8.23
8.23
Giỏi
0,75
0,75
Khá
32
Nguyễn Thanh Tuấn
8.36
8.36
Giỏi
0,87
0,87
Tốt
33
Đặng Đình Tuấn
8.5
8.5
Giỏi
0,92
0,92
Xuất sắc
34
Quách Văn Tới
8.18
8.18
Giỏi
0,81
0,81
Tốt
Các bài viết khác
DKA K54: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
DKB K54: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
K53: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
K51: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
K52: Điểm HT và RL HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
Kết quả thi HK1 năm học 2009/10
(26/03/2010)
Offshore Drilling
(26/01/2010)
Applied Geostatistics
(30/11/2009)
Refining Industry and Petroleum Products
(06/11/2009)
Seismic in Petroleum Exploration & Production
(01/11/2009)
Video nổi bật
Lễ kỷ niệm 20 năm thành lập Bộ môn Thiết bị dầu khí và Công trình (2004-2024)
Lễ kỷ niệm 45 năm thành lập khoa Dầu khí (1977-2022)
Bộ môn Địa vật lý
Bộ môn Địa chất dầu khí
Giới thiệu về Khoa Dầu khí
Liên kết website
Chọn website liên kết
Khoa Xây dựng
Khoa Trắc địa - Bản đồ và QL đất đai
Khoa Môi trường
Khoa Mỏ
Khoa Lý luận chính trị
Khoa Kinh tế - QTKD
Khoa Giáo dục quốc phòng
Khoa KH và KT Địa chất
Khoa Dầu khí
Khoa Khoa học cơ bản
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Cơ - Điện
Trung tâm Thông tin - Thư viện
Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học