Turn on more accessible mode
Turn off more accessible mode
Trang chủ
Giới thiệu
Lịch sử phát triển
Tầm nhìn - sứ mạng
Cơ cấu tổ chức
Các bộ môn
Các phòng thí nghiệm
Tham quan khoa
Tin tức
Đào tạo
Đào tạo Đại học
Đào tạo Sau đại học
Liên kết đào tạo
Khoa học công nghệ
Đề tài nghiên cứu khoa học
Dự án
Hướng nghiên cứu
Hội thảo - hội nghị
NCKH sinh viên
Sản phẩm khoa học
Hợp tác
Quốc tế
Trong nước
Sinh viên
Học bổng
Hoạt động sinh viên
Cựu sinh viên
Biểu mẫu
Thông báo
Tuyển sinh
Thông tin tuyển sinh các trình độ
Cơ hội nghề nghiệp
Thông tin tuyển dụng
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Lịch sử phát triển
Tầm nhìn - sứ mạng
Cơ cấu tổ chức
Đảng bộ khoa
Hội đồng khoa
Lãnh đạo khoa
Công Đoàn
Liên Chi đoàn Khoa
Chi Đoàn Cán Bộ
Các bộ môn
Bộ môn Địa chất dầu khí
Bộ môn Địa vật lý
Bộ môn Khoan - Khai thác
Bộ môn Lọc - Hóa dầu
Bộ môn Thiết bị Dầu khí và Công trình
Các phòng thí nghiệm
PTN Địa chất Dầu khí
PTN Địa vật lý
PTN Lọc Hóa dầu
PTN Khoan Khai thác
Phòng Xử lý số liệu dầu khí
Tham quan khoa
Tin tức
Đào tạo
Đào tạo Đại học
Chương trình đào tạo
Văn bản, Quy chế đào tạo
Đào tạo Sau đại học
Trình độ Thạc sĩ
Trình độ Tiến sĩ
Liên kết đào tạo
Quốc tế
Trong nước
Khoa học công nghệ
Đề tài nghiên cứu khoa học
Dự án
Hướng nghiên cứu
Hội thảo - hội nghị
NCKH sinh viên
Sản phẩm khoa học
Hợp tác
Quốc tế
Trong nước
Sinh viên
Học bổng
Hoạt động sinh viên
Đoàn - Hội
Câu lạc bộ Dầu khí
SPE HUMG
Cựu sinh viên
Biểu mẫu
Thông báo
Tuyển sinh
Thông tin tuyển sinh các trình độ
Cơ hội nghề nghiệp
Thông tin tuyển dụng
Tin tức
Chi tiết
K50: Điểm HT và RL HK2 năm học 2008/09
27/08/2009
Lớp: Địa chất dầu khí - K50
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Nguyễn Đình Báu
5.72
6.04
TB khá
0.64
0.54
TB khá
2
Nguyễn Văn Biên
8.04
8.04
Giỏi
0.90
0.90
Xuất sắc
3
Vũ Quỳnh Chi
6.96
7.28
Khá
0.74
0.74
Khá
4
Đặng Văn Chiến
6.48
6.48
TB khá
0.70
0.70
Khá
5
Đinh THị Như Chuyên
8.12
8.12
Giỏi
0.88
0.88
Tốt
6
Lã Quý Danh
5.80
5.80
TBình
0.68
0.58
TB khá
7
Trần Huy Dư
7.72
7.72
Khá
0.78
0.78
Khá
8
Nguyễn Tiến Đạt
7.64
7.64
Khá
0.90
0.90
Xuất sắc
9
Trần Quang Đạt
7.72
7.72
Khá
0.81
0.81
Tốt
10
Nguyễn Văn Đô
8.24
8.24
Giỏi
0.92
0.92
Xuất sắc
11
Hoàng Thị Thanh Hà
8.40
8.40
Giỏi
0.93
0.93
Xuất sắc
12
Vũ Đức Hoà
6.08
6.08
TB khá
0.66
0.56
TB khá
13
Trần Việt Hùng
7.00
7.00
Khá
0.76
0.76
Khá
14
Vũ Thị Hương
7.56
7.56
Khá
0.78
0.78
Khá
15
Đào Quang Hưng
7.92
7.92
Khá
0.91
0.91
Xuất sắc
16
Trần Xuân Hưng
6.36
6.36
TB khá
0.83
0.83
Tốt
17
Nguyễn Gia Hữu
6.12
6.12
TB khá
0.83
0.83
Tốt
18
Phan Văn Kiên
7.52
7.52
Khá
0.78
0.78
Khá
19
Nguyễn Văn Linh
7.80
7.80
Khá
0.78
0.78
Khá
20
Nguyễn Ngọc Mạnh
6.40
6.56
TB khá
0.70
0.70
Khá
21
Phạm Văn Mạnh
5.80
6.12
TB khá
0.62
0.52
TB khá
22
Đặng Thị Phương
7.76
7.76
Khá
0.87
0.87
Tốt
23
Vũ Văn Sanh
7.76
7.76
Khá
0.81
0.81
Tốt
24
Phạm kỳ Thanh
6.84
6.84
TB khá
0.67
0.57
TB khá
25
Nguyễn Văn Thiết
7.60
7.60
Khá
0.78
0.78
Khá
26
Đỗ Công Thành
7.16
7.16
Khá
0.72
0.72
Khá
27
Trương Thị Thảo
8.08
8.08
Giỏi
0.92
0.92
Xuất sắc
28
Lê Anh Tuấn
6.48
6.48
TB khá
0.76
0.76
Khá
29
Lê Ngọc Tuấn
5.68
5.68
TBình
0.60
0.50
TB khá
30
Nguyễn Ngọc Tú
6.32
6.32
TB khá
0.66
0.56
TB khá
31
Lê Tuấn Viên
7.92
7.92
Khá
0.78
0.78
Khá
Lớp: Địa vật lý - K50
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Lê Thiên Anh
6.32
6.32
TB khá
0.76
0.76
Khá
2
Trần Thị Ngọc ánh
7.68
7.68
Khá
0.8
0.8
Tốt
3
Trịnh Sóng Biển
8.18
8.18
Giỏi
0.86
0.86
Tốt
4
Đỗ Chí Cường
6.32
6.32
TB khá
0.71
0.71
Khá
5
Nguyễn Hữu Cường
7.21
7.21
Khá
0.84
0.84
Tốt
6
Lê Văn Đạt
6.25
6.25
TB khá
0.77
0.77
Khá
7
Nguyễn Văn Điệp
7.57
7.57
Khá
0.8
0.8
Tốt
8
Nguyễn THị Minh Hiền
7.57
7.57
Khá
0.83
0.83
Tốt
9
Đỗ Thế Hoàng
7.43
7.43
Khá
0.8
0.8
Tốt
10
Cấn Văn Hùng
7.79
7.79
Khá
0.9
0.9
Xuất sắc
11
Nguyễn THị Huyền
8.43
8.43
Giỏi
0.92
0.92
Xuất sắc
12
Vũ Mỹ Lệ Huyền
8.46
8.46
Giỏi
0.84
0.84
Tốt
13
Vũ Nguyên Khang
7.5
7.79
Khá
0.81
0.81
Tốt
14
NGuyễn Tuấn Linh
7
7
Khá
0.9
0.9
Xuất sắc
15
Nguyễn Văn Linh
5.79
5.79
TBình
0.66
0.56
TB khá
16
D−ơng Đức Long
6.61
6.61
TB khá
0.82
0.82
Tốt
17
Vũ Đình Long
7.64
7.64
Khá
0.84
0.84
Tốt
18
Lại Văn Mạnh
7.11
7.39
Khá
0.73
0.73
Khá
19
Trần Văn Nghĩa
7.79
7.79
Khá
0.9
0.9
Xuất sắc
20
Nguyễn Văn Nguyên
6.43
6.43
TB khá
0.8
0.8
Tốt
21
NGô Thị Nhi
8.04
8.04
Giỏi
0.85
0.85
Tốt
22
Nguyễn Văn Phú
8.18
8.18
Giỏi
0.86
0.86
Tốt
23
Ngô Văn Quyền
5.39
5.54
TBình
0.63
0.53
TB khá
24
Đoàn Anh Quyết
6.18
6.18
TB khá
0.67
0.57
TB khá
25
Đoàn Văn Tam
6.14
6.43
TB khá
0.67
0.57
TB khá
26
Diêm Đăng Thuật
8.93
8.93
Giỏi
0.89
0.89
Tốt
27
Nguyễn Văn Thuỳ
7.86
7.86
Khá
0.84
0.84
Tốt
28
Nguyễn Văn Thuỷ
8.54
8.54
Giỏi
0.91
0.91
Xuất sắc
29
NGô Văn Thêm
8.57
8.57
Giỏi
0.91
0.91
Xuất sắc
30
Đặng Đức Thưởng
7.43
7.43
Khá
0.89
0.89
Tốt
31
Nguyễn Văn Thắng
8.14
8.14
Giỏi
0.81
0.81
Tốt
32
Nguyễn Văn Tuyên
7.54
7.96
Khá
0.74
0.74
Khá
33
Bùi Anh Tuấn
6.29
6.29
TB khá
0.67
0.57
TB khá
34
Lê Thanh Tùng
7.25
7.25
Khá
0.76
0.76
Khá
Lớp: Khoan thăm dò K50
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Trần Đình An
7.16
7.16
Khá
0.79
0.79
Khá
2
Nguyễn Văn Cường
9.1
9.1
Xuất sắc
0.95
0.95
Xuất sắc
3
Phan Mạnh Cường
7.55
7.55
Khá
0.8
0.8
Tốt
4
Chu Văn Dương
8.55
8.55
Giỏi
0.94
0.94
Xuất sắc
5
Trần Đại Dương
8.13
8.13
Giỏi
0.8
0.8
Tốt
6
Nguyễn Văn Đại
7.55
7.68
Khá
0.74
0.74
Khá
7
Phạm Hữu Đại
7.58
7.84
Khá
0.79
0.79
Khá
8
Vũ Hồng Đức
7.87
7.87
Khá
0.91
0.91
Xuất sắc
9
Nguyễn Mạnh Hà
6.68
6.68
TB khá
0.75
0.75
Khá
10
Nguyễn Thị Hải
8.77
8.77
Giỏi
0.95
0.95
Xuất sắc
11
Nguyễn Văn Hiển
7.29
7.29
Khá
0.79
0.79
Khá
12
Đỗ Văn Hiển
7.32
7.58
Khá
0.82
0.82
Tốt
13
Mai Văn Hội
7.48
7.48
Khá
0.79
0.79
Khá
14
Lê Đình Hoàng
7.58
7.58
Khá
0.76
0.76
Khá
15
Cao Xuân Hùng
7.39
7.39
Khá
0.8
0.8
Tốt
16
Hoàng Văn Hùng
7.77
7.77
Khá
0.81
0.81
Tốt
17
Vũ Thế Hùng
8.32
8.32
Giỏi
0.88
0.88
Tốt
18
Hồ Chí Hưng
7.87
7.87
Khá
0.86
0.86
Tốt
19
Hà Trần Hưng
8.52
8.52
Giỏi
0.97
0.97
Xuất sắc
20
Nguyễn Văn Khởi
3.35
3.35
Kém
0.66
0.56
TB khá
21
Trịnh Văn Kiên
7.55
7.55
Khá
0.79
0.79
Khá
22
Nguyễn Khắc Long
9.16
9.16
Xuất sắc
0.97
0.97
Xuất sắc
23
Trần Văn Lương
7.77
7.77
Khá
0.84
0.84
Tốt
24
Bùi Đức Luân
8
8
Giỏi
0.86
0.86
Tốt
25
Lê Văn Minh
7.32
7.32
Khá
0.74
0.74
Khá
26
Hoàng Văn Nam
7.71
7.71
Khá
0.84
0.84
Tốt
27
Phạm Công Nên
7.68
7.68
Khá
0.8
0.8
Tốt
28
Lê Văn Ngọc
8.81
8.81
Giỏi
0.86
0.86
Tốt
29
Nguyễn Đăng Quang
8.29
8.29
Giỏi
0.88
0.88
Tốt
30
Bùi Văn Quyết
8.13
8.13
Giỏi
0.86
0.86
Tốt
31
Phạm Hồng Sơn
8
8
Giỏi
0.79
0.79
Khá
32
Bùi Văn Thiện
8.19
8.19
Giỏi
0.85
0.85
Tốt
33
Lê Xuân Thịnh
7.39
7.39
Khá
0.79
0.79
Khá
34
Đặng Trung Thực
7.39
7.39
Khá
0.79
0.79
Khá
35
Lê nam Trà
8.39
8.39
Giỏi
0.85
0.85
Tốt
36
Lê Huy Tuyên
7.74
7.74
Khá
0.79
0.79
Khá
37
Nguyễn Văn Tuyển
8.03
8.03
Giỏi
0.8
0.8
Tốt
38
Nguyễn Thị Tuyết
9
9
Xuất sắc
0.94
0.94
Xuất sắc
39
Trương Văn Từ
8.39
8.39
Giỏi
0.81
0.81
Tốt
40
Nghiêm Đình Tuấn
7.32
7.32
Khá
0.86
0.86
Tốt
41
Vũ Anh Tuấn
8
8
Giỏi
0.84
0.84
Tốt
42
Phạm Minh Tuấn
7.29
7.29
Khá
0.79
0.79
Khá
43
Mai Nh− Tùng
5.77
5.77
TBình
0.69
0.59
TB khá
44
Đặng Xuân Việt
8.42
8.42
Giỏi
0.8
0.8
Tốt
45
Nguyễn Tiến Việt
7.52
7.52
Khá
0.79
0.79
Khá
46
Vũ Hoàng Việt
8.87
8.87
Giỏi
0.89
0.89
Tốt
Lớp: Lọc hóa dầu - K50
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Ngô Hồng Anh
7.5
7.5
Khá
0.86
0.86
Tốt
2
Lê Văn Bền
5.36
5.68
TBình
0.75
0.75
Khá
3
Nguyễn Đình Công
6.43
6.86
TB khá
0.73
0.73
Khá
4
Lê Việt Dũng
4.61
4.61
Yếu
0.65
0.55
TB khá
5
Đinh Văn Dũng
4.89
4.89
Yếu
0.66
0.56
TB khá
6
Nguyễn Văn Duyên
7.14
7.14
Khá
0.81
0.81
Tốt
7
Ngô Sỹ Duyện
7.86
7.86
Khá
0.89
0.89
Tốt
8
Phạm Ngọc Đoàn
4.32
5.64
TBình
0.67
0.57
TB khá
9
Bùi Minh Đức
3.82
4.04
Yếu
0.65
0.55
TB khá
10
Nguyễn Đức Giang
7.57
7.57
Khá
0.86
0.86
Tốt
11
Vũ Minh Hải
7.29
7.29
Khá
0.78
0.78
Khá
12
Buùi Quang Hoàng'
6.61
6.82
TB khá
0.76
0.76
Khá
13
Cấn Đình Hùng
7.89
7.89
Khá
0.88
0.88
Tốt
14
Nguyễn Quốc Hùng
7.93
7.93
Khá
0.92
0.92
Xuất sắc
15
Đào Tuấn Hưng
6.54
6.54
TB khá
0.76
0.76
Khá
16
Nguyễn Mạnh Hưng
6.5
6.5
TB khá
0.78
0.78
Khá
17
Phùng Văn Hưng
5.57
5.57
TBình
0.69
0.59
TB khá
18
Ngô Quang Huy
5.39
5.39
TBình
0.68
0.58
TB khá
19
Phạm Thế' Kỷ
7.79
7.79
Khá
0.83
0.83
Tốt
20
Vũ Tường Lâm
7.93
7.93
Khá
0.94
0.94
Xuất sắc
21
Nguyễn Ngọc Giang Linh
6.75
6.75
TB khá
0.86
0.86
Tốt
22
Nguyễn Ngọc Linh
6.14
6.14
TB khá
0.78
0.78
Khá
23
NGô Ngọc Linh
5.04
5.04
TBình
0.67
0.57
TB khá
24
Phạm Hoàng Long
7.18
7.18
Khá
0.9
0.9
Xuất sắc
25
Đỗ Tiến Mạnh
5.54
5.54
TBình
0.76
0.76
Khá
26
Trương Văn Mạnh
8.07
8.07
Giỏi
0.95
0.95
Xuất sắc
27
Lê Hoài Nam B
4.93
6
TB khá
0.67
0.57
TB khá
28
Lê Quang Nghiệp
6.71
6.71
TB khá
0.89
0.89
Tốt
29
Nguyễn Tuấn Ngọc
3.64
3.96
Kém
0.62
0.52
TB khá
30
Trương Thị Tuyết Nhung
6.71
6.71
TB khá
0.79
0.79
Khá
31
Đặng Thị Quyên
8
8
Giỏi
0.91
0.91
Xuất sắc
32
Nguyễn Phú Quốc
7.57
7.57
Khá
0.84
0.84
Tốt
33
Lê Quang Sơn
4.5
4.71
Yếu
0.68
0.58
TB khá
34
Phạm Ngọc Thuyên
6.11
6.11
TB khá
0.77
0.77
Khá
35
Dương Thị Phương Thúy
7.46
7.46
Khá
0.91
0.91
Xuất sắc
36
Phạm Văn Trung A
5.36
5.36
TBình
0.62
0.52
TB khá
37
Phạm Văn Trung B
5.25
5.46
TBình
0.74
0.74
Khá
38
NGuyễn Cao Truung
5.71
5.71
TBình
0.74
0.74
Khá
39
Lê Văn Trường
7.36
7.36
Khá
0.8
0.8
Tốt
40
Lương Văn Tuyên
6.29
6.29
TB khá
0.72
0.72
Khá
41
Nguyễn Mạnh Tuyên
7.79
7.79
Khá
0.94
0.94
Xuất sắc
42
Lê Thế Tuân
6.21
6.21
TB khá
0.75
0.75
Khá
43
Nguyễn Hữu Tùng
5.57
5.57
TBình
0.69
0.59
TB khá
44
Nguyễn Văn Tùng
4.14
4.36
Yếu
0.64
0.54
TB khá
45
Lê Quang Tú
5.07
5.07
TBình
0.73
0.73
Khá
46
Nguyễn Anh Tú
5.68
5.68
TBình
0.74
0.74
Khá
47
Phạm Quốc Việt
6.96
7.18
Khá
0.78
0.78
Khá
48
Đỗ Thị Hải Yến
7.36
7.36
Khá
0.79
0.79
Khá
49
Trần Văn trung
5.14
5.14
TBình
0.72
0.72
Khá
Lớp: Máy và Thiết bị Dầu khí - K50
TT
Họ và tên
Kết quả học tập
Kết quả rèn luyện
ĐTB lần 1
ĐTB cao
Xếp loại HT
Điểm RL
ĐRLQĐ
Xếp loại RL
1
Hoàng Văn Biên
8.03
8.03
Giỏi
0.81
0.81
Tốt
2
Phạm Ngọc Chiến
7.47
7.47
Khá
0.9
0.9
Xuất sắc
3
Nguyễn Danh Công
7.03
7.03
Khá
0.82
0.82
Tốt
4
Trần Chí Công
7.91
7.91
Khá
0.83
0.83
Tốt
5
Ngô Quang Dũng
7.06
7.06
Khá
0.85
0.85
Tốt
6
Nguyễn Trung Dũng
7.94
7.94
Khá
0.79
0.79
Khá
7
Nguyễn Tiến Dũng
8.31
8.31
Giỏi
0.95
0.95
Xuất sắc
8
Lê Xuân Dưỡng
6.69
6.69
TB khá
0.79
0.79
Khá
9
Bùi Văn Duy
6.84
6.84
TB khá
0.76
0.76
Khá
10
Trần Sách Đôn
7.03
7.03
Khá
0.75
0.75
Khá
11
Lưu Văn Đức
7.78
7.78
Khá
0.85
0.85
Tốt
12
Nguyễn Minh Đức
7.34
7.34
Khá
0.84
0.84
Tốt
13
Phùng Xuân Hào
6.63
6.63
TB khá
0.77
0.77
Khá
14
Văn Đức Hiến
8.38
8.38
Giỏi
0.9
0.9
Xuất sắc
15
Đỗ Văn Hoan
7.63
7.63
Khá
0.79
0.79
Khá
16
Trần Ngọc Hoà
8.06
8.06
Giỏi
0.84
0.84
Tốt
17
Nguyễn Văn Hùng
6.88
6.88
TB khá
0.8
0.8
Tốt
18
Trần Duy Hưng
8.13
8.13
Giỏi
0.84
0.84
Tốt
19
Nguyễn Đông Hưng
6.13
6.28
TB khá
0.65
0.55
TB khá
20
Nguyễn Xuân Huy
6.5
7.13
Khá
0.73
0.73
Khá
21
Phạm Hồng Khanh
7.25
7.25
Khá
0.75
0.75
Khá
22
Nguyễn Văn Luân
5.81
6.44
TB khá
0.69
0.59
TB khá
23
Tăng Văn Mạnh
8
8
Giỏi
0.9
0.9
Xuất sắc
24
Bùi Sĩ Minh
7.5
7.5
Khá
0.9
0.9
Xuất sắc
25
Đinh Văn Phúc
7.69
7.69
Khá
0.92
0.92
Xuất sắc
26
Bùi Ngọc Quyền
6.66
6.66
TB khá
0.83
0.83
Tốt
27
Nguyễn Văn Thoan
7.97
7.97
Khá
0.9
0.9
Xuất sắc
28
Nguyễn Văn Toản
7.41
7.41
Khá
0.77
0.77
Khá
29
Nguyễn Văn Toản B
7.09
7.09
Khá
0.78
0.78
Khá
30
Vũ Duy Trường
7.72
7.72
Khá
0.89
0.89
Tốt
31
Nguyễn Văn Trọng
7.25
7.25
Khá
0.78
0.78
Khá
32
Nguyễn Thanh Tuấn
8.06
8.06
Giỏi
0.88
0.88
Tốt
33
Đặng Đình Tuấn
7.97
7.97
Khá
0.96
0.96
Xuất sắc
34
Quách Văn Tới
6.84
6.84
TB khá
0.77
0.77
Khá
Các bài viết khác
K52: Điểm HT và RL HK2 năm học 2008/09
(27/08/2009)
Kết quả thi HK2 năm học 2008/09
(12/08/2009)
Hội diễn văn nghệ sinh viên năm 2009
(25/05/2009)
Hội diễn văn nghệ cấp cơ sở, ngày 25/4/2009
(16/04/2009)
Hội diễn Văn nghệ cấp cơ sở Khoa Dầu khí
(13/05/2008)
Kết quả Hội khỏe truyền thống 26/3/2008 - Khoa Dầu khí
(11/04/2008)
Đào tạo liên thông Cao đẳng - Đại học
(30/09/2007)
Đào tạo Cao đẳng
(30/09/2007)
Đào tạo Đại học
(30/09/2007)
Đào tạo
(20/01/2006)
Video nổi bật
Lễ kỷ niệm 20 năm thành lập Bộ môn Thiết bị dầu khí và Công trình (2004-2024)
Lễ kỷ niệm 45 năm thành lập khoa Dầu khí (1977-2022)
Bộ môn Địa vật lý
Bộ môn Địa chất dầu khí
Giới thiệu về Khoa Dầu khí
Liên kết website
Chọn website liên kết
Khoa Xây dựng
Khoa Trắc địa - Bản đồ và QL đất đai
Khoa Môi trường
Khoa Mỏ
Khoa Lý luận chính trị
Khoa Kinh tế - QTKD
Khoa Giáo dục quốc phòng
Khoa KH và KT Địa chất
Khoa Dầu khí
Khoa Khoa học cơ bản
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Cơ - Điện
Trung tâm Thông tin - Thư viện
Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học